Lịch thi đấu SV Ried hôm nay, LTĐ SV Ried mới nhất
Lịch thi đấu SV Ried mới nhất hôm nay
-
01/09 00:30SV RiedWSC Hertha Wels? - ?
-
18/10 22:00SV RiedSV Horn? - ?
-
29/03 00:00ASK VoitsbergSV Ried? - ?Vòng 21
-
05/04 22:00SV RiedSKU Amstetten? - ?Vòng 22
-
12/04 22:00Rapid Vienna (Youth)SV Ried? - ?Vòng 23
-
18/04 22:00St.PoltenSV Ried? - ?Vòng 24
-
21/04 22:00SV RiedAustria Lustenau? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00KapfenbergSV Ried? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00SV RiedTrenkwalder Admira Wacker? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00SV RiedSturm Graz (Youth)? - ?Vòng 28
-
16/05 22:00SC BregenzSV Ried? - ?Vòng 29
-
25/05 22:00SV RiedFirst Wien 1894? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu SV Ried mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/03 00:00ASK VoitsbergSV Ried? - ?Vòng 21
-
05/04 22:00SV RiedSKU Amstetten? - ?Vòng 22
-
12/04 22:00Rapid Vienna (Youth)SV Ried? - ?Vòng 23
-
18/04 22:00St.PoltenSV Ried? - ?Vòng 24
-
21/04 22:00SV RiedAustria Lustenau? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00KapfenbergSV Ried? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00SV RiedTrenkwalder Admira Wacker? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00SV RiedSturm Graz (Youth)? - ?Vòng 28
-
16/05 22:00SC BregenzSV Ried? - ?Vòng 29
-
25/05 22:00SV RiedFirst Wien 1894? - ?Vòng 30
-
01/09 00:30SV RiedWSC Hertha Wels? - ?
-
18/10 22:00SV RiedSV Horn? - ?
- Lịch thi đấu SV Ried mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
- Lịch thi đấu SV Ried mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 20 | 15 | 3 | 2 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T T H T T |
2 | SV Ried | 20 | 14 | 2 | 4 | 39 | 15 | 24 | 44 | T T T T B T |
3 | First Wien 1894 | 20 | 11 | 2 | 7 | 39 | 31 | 8 | 35 | B T B T B H |
4 | St.Polten | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 20 | 10 | 33 | T T T H T H |
5 | SC Bregenz | 19 | 9 | 5 | 5 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T T B B T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 31 | H B T H T T |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 20 | 9 | 3 | 8 | 36 | 32 | 4 | 30 | T T B T B B |
8 | Kapfenberg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 31 | -4 | 30 | B B H H B T |
9 | SKU Amstetten | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 27 | 3 | 27 | T B B H B B |
10 | FC Liefering | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 25 | B B B T T B |
11 | Austria Lustenau | 20 | 4 | 11 | 5 | 14 | 17 | -3 | 23 | B H B B T H |
12 | ASK Voitsberg | 20 | 7 | 2 | 11 | 23 | 27 | -4 | 23 | T T T B T B |
13 | Floridsdorfer AC | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 25 | -6 | 21 | H B H B T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 20 | 2 | 8 | 10 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B T B H H |
15 | SV Horn | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 48 | -26 | 13 | H B B T B H |
16 | Lafnitz | 20 | 2 | 5 | 13 | 23 | 50 | -27 | 11 | B H B H H B |
Upgrade Team
Championship Playoff