Lịch thi đấu Viggbyholms hôm nay, LTĐ Viggbyholms mới nhất

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Lịch thi đấu Viggbyholms mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Viggbyholms mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Viggbyholms mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển

  • 27/04 20:00
    Viggbyholms
    Ytterhogdal IK
    ? - ?
    Vòng 5
  • 03/05 19:00
    Taby
    Viggbyholms
    ? - ?
    Vòng 6
  • 10/05 19:00
    Viggbyholms
    Falu BS FK
    ? - ?
    Vòng 7
  • 17/05 19:00
    Sunnersta AIF
    Viggbyholms
    ? - ?
    Vòng 8
  • 25/05 19:00
    Viggbyholms
    Kungsangens IF
    ? - ?
    Vòng 9
  • 31/05 19:00
    IFK Osterakers Fk
    Viggbyholms
    ? - ?
    Vòng 10
  • 07/06 19:00
    Bollstanas SK
    Viggbyholms
    ? - ?
    Vòng 11
  • 14/06 19:00
    Viggbyholms
    Skiljebo SK
    ? - ?
    Vòng 12
  • 22/06 19:00
    FC Gute
    Viggbyholms
    ? - ?
    Vòng 13
  • 29/06 19:00
    Viggbyholms
    FC Nacka Iliria
    ? - ?
    Vòng 14
  • 02/08 19:00
    Falu BS FK
    Viggbyholms
    ? - ?
    Vòng 15
  • 09/08 19:00
    Viggbyholms
    Sunnersta AIF
    ? - ?
    Vòng 16
  • 16/08 19:00
    Ytterhogdal IK
    Viggbyholms
    ? - ?
    Vòng 17
  • 24/08 19:00
    Viggbyholms
    IK Franke
    ? - ?
    Vòng 18
  • 31/08 19:00
    Kungsangens IF
    Viggbyholms
    ? - ?
    Vòng 19
  • 07/09 19:00
    Viggbyholms
    Bollstanas SK
    ? - ?
    Vòng 20
  • 14/09 19:00
    Korsnas IF FK
    Viggbyholms
    ? - ?
    Vòng 21
  • 20/09 19:00
    Viggbyholms
    IFK Osterakers Fk
    ? - ?
    Vòng 22
  • 28/09 19:00
    Jarfalla
    Viggbyholms
    ? - ?
    Vòng 23
  • 05/10 19:00
    Viggbyholms
    FC Gute
    ? - ?
    Vòng 24

BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IFK Ostersunds 2 2 0 0 7 2 5 6 T T
2 Friska Viljor FC 2 2 0 0 6 1 5 6 T T
3 Umea FC Academy 1 1 0 0 2 1 1 3 T
4 Taftea IK 2 1 0 1 2 4 -2 3 T B
5 Kubikenborgs IF 1 0 0 1 0 2 -2 0 B
6 Gottne IF 2 0 0 2 1 4 -3 0 B B
7 Lucksta IF 2 0 0 2 2 6 -4 0 B B