Lịch thi đấu Sheffield United (W) hôm nay, LTĐ Sheffield United (W) mới nhất
Lịch thi đấu Sheffield United (W) mới nhất hôm nay
-
10/11 21:00Portsmouth NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 9
-
17/11 22:00Sheffield United NữSunderland Nữ? - ?Vòng 10
-
19/01 22:00Sheffield United NữNewcastle Nữ? - ?Vòng 12
-
26/01 22:00Charlton NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 13
-
02/02 22:00Sheffield United NữDurham Wildcats LFC Nữ? - ?Vòng 14
-
16/02 22:00Birmingham NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 15
-
02/03 22:00Sheffield United NữPortsmouth Nữ? - ?Vòng 16
-
25/03 22:00London City Lionesses NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 18
-
30/03 22:00Bristol Academy NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 19
-
20/04 22:00Sheffield United NữBlackburn Rovers Nữ? - ?Vòng 20
-
27/04 22:00Sheffield United NữSouthampton Nữ? - ?Vòng 21
-
04/05 22:00Sunderland NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 22
-
24/11 19:00Durham Wildcats LFC NữSheffield United Nữ? - ?B
-
12/12 02:00Blackburn Rovers NữSheffield United Nữ? - ?B
Lịch thi đấu Sheffield United (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/11 19:00Durham Wildcats LFC NữSheffield United Nữ? - ?B
-
12/12 02:00Blackburn Rovers NữSheffield United Nữ? - ?B
-
10/11 21:00Portsmouth NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 9
-
17/11 22:00Sheffield United NữSunderland Nữ? - ?Vòng 10
-
19/01 22:00Sheffield United NữNewcastle Nữ? - ?Vòng 12
-
26/01 22:00Charlton NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 13
-
02/02 22:00Sheffield United NữDurham Wildcats LFC Nữ? - ?Vòng 14
-
16/02 22:00Birmingham NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 15
-
02/03 22:00Sheffield United NữPortsmouth Nữ? - ?Vòng 16
-
25/03 22:00London City Lionesses NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 18
-
30/03 22:00Bristol Academy NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 19
-
20/04 22:00Sheffield United NữBlackburn Rovers Nữ? - ?Vòng 20
-
27/04 22:00Sheffield United NữSouthampton Nữ? - ?Vòng 21
-
04/05 22:00Sunderland NữSheffield United Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Sheffield United (W) mới nhất ở giải FA Cúp Anh nữ
- Lịch thi đấu Sheffield United (W) mới nhất ở giải Cúp FA nữ Anh quốc
BXH Cúp FA nữ Anh quốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 4 | 11 | 16 | T B T T T B |
2 | London City Lionesses (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 16 | T T B T T T |
3 | Durham Wildcats LFC (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | T B T T B T |
4 | Newcastle (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T T B T H T |
5 | Charlton (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T T H B H B |
6 | Southampton (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 4 | 8 | 13 | T B T T B T |
7 | Bristol Academy (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 11 | H B T T T B |
8 | Sunderland (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 17 | -6 | 10 | B T H B T T |
9 | Blackburn Rovers (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 3 | T B B B B B |
10 | Sheffield United (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 15 | -9 | 3 | B B B B T B |
11 | Portsmouth (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 23 | -22 | 0 | B B B B B B |