Lịch thi đấu Newport County hôm nay, LTĐ Newport County mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Newport County mới nhất hôm nay

  • 22/02 22:00
    Newport County
    Cheltenham Town
    ? - ?
    Vòng 33
  • 01/03 22:00
    Doncaster Rovers
    Newport County
    ? - ?
    Vòng 34
  • 05/03 02:45
    Newport County
    Gillingham
    ? - ?
    Vòng 35
  • 08/03 22:00
    Chesterfield
    Newport County
    ? - ?
    Vòng 36
  • 15/03 22:00
    Newport County
    Harrogate Town
    ? - ?
    Vòng 37
  • 22/03 22:00
    Grimsby Town
    Newport County
    ? - ?
    Vòng 38
  • 29/03 22:00
    Newport County
    Notts County
    ? - ?
    Vòng 39
  • 02/04 01:45
    Newport County
    Bromley
    ? - ?
    Vòng 40
  • 05/04 21:00
    Carlisle United
    Newport County
    ? - ?
    Vòng 41
  • 12/04 21:00
    Newport County
    Colchester United
    ? - ?
    Vòng 42
  • 18/04 21:00
    Milton Keynes Dons
    Newport County
    ? - ?
    Vòng 43
  • 21/04 21:00
    Newport County
    Walsall
    ? - ?
    Vòng 44
  • 26/04 21:00
    Fleetwood Town
    Newport County
    ? - ?
    Vòng 45
  • 03/05 21:00
    Newport County
    Tranmere Rovers
    ? - ?
    Vòng 46

Lịch thi đấu Newport County mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Newport County mới nhất ở giải Hạng 2 Anh

  • 22/02 22:00
    Newport County
    Cheltenham Town
    ? - ?
    Vòng 33
  • 01/03 22:00
    Doncaster Rovers
    Newport County
    ? - ?
    Vòng 34
  • 05/03 02:45
    Newport County
    Gillingham
    ? - ?
    Vòng 35
  • 08/03 22:00
    Chesterfield
    Newport County
    ? - ?
    Vòng 36
  • 15/03 22:00
    Newport County
    Harrogate Town
    ? - ?
    Vòng 37
  • 22/03 22:00
    Grimsby Town
    Newport County
    ? - ?
    Vòng 38
  • 29/03 22:00
    Newport County
    Notts County
    ? - ?
    Vòng 39
  • 02/04 01:45
    Newport County
    Bromley
    ? - ?
    Vòng 40
  • 05/04 21:00
    Carlisle United
    Newport County
    ? - ?
    Vòng 41
  • 12/04 21:00
    Newport County
    Colchester United
    ? - ?
    Vòng 42
  • 18/04 21:00
    Milton Keynes Dons
    Newport County
    ? - ?
    Vòng 43
  • 21/04 21:00
    Newport County
    Walsall
    ? - ?
    Vòng 44
  • 26/04 21:00
    Fleetwood Town
    Newport County
    ? - ?
    Vòng 45
  • 03/05 21:00
    Newport County
    Tranmere Rovers
    ? - ?
    Vòng 46

BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 31 19 6 6 59 34 25 63 B B H B H T
2 AFC Wimbledon 30 16 7 7 43 20 23 55 H H T H T T
3 Bradford City 31 15 9 7 40 28 12 54 T T B T T H
4 Notts County 30 15 8 7 47 29 18 53 T H T T T B
5 Port Vale 30 14 10 6 39 32 7 52 T T H T H T
6 Doncaster Rovers 31 15 7 9 45 39 6 52 T T T T B B
7 Crewe Alexandra 32 12 13 7 36 31 5 49 B H H B B H
8 Salford City 31 13 9 9 38 30 8 48 B H H H T B
9 Grimsby Town 31 15 3 13 44 47 -3 48 H B H T T T
10 Chesterfield 30 11 9 10 49 37 12 42 H H T B T B
11 Bromley 31 10 12 9 41 40 1 42 H B B H T T
12 Colchester United 30 9 14 7 35 30 5 41 T H T T T H
13 Cheltenham Town 30 11 8 11 40 43 -3 41 B T H T B T
14 Fleetwood Town 30 10 10 10 39 36 3 40 B T B T H B
15 Newport County 31 11 7 13 41 47 -6 40 H T T T T H
16 Milton Keynes Dons 31 11 6 14 44 44 0 39 H T B B B H
17 Swindon Town 32 9 11 12 46 48 -2 38 T T T T H B
18 Barrow 31 10 7 14 34 36 -2 37 T B B T T B
19 Gillingham 30 9 7 14 26 33 -7 34 H H B B H H
20 Harrogate Town 32 9 6 17 26 42 -16 33 H B B H B T
21 Accrington Stanley 30 7 9 14 34 48 -14 30 T H B H B B
22 Tranmere Rovers 31 6 10 15 22 49 -27 28 H B B B H H
23 Morecambe 31 7 5 19 29 48 -19 26 B B T B B T
24 Carlisle United 31 5 7 19 23 49 -26 22 T B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation