Lịch thi đấu Midtjylland hôm nay, LTĐ Midtjylland mới nhất
Lịch thi đấu Midtjylland mới nhất hôm nay
-
19/01 19:00MidtjyllandAarhus AGF? - ?
-
28/01 19:00MidtjyllandSilkeborg? - ?
-
01/07 17:00Aarhus AGFMidtjylland? - ?
-
08/11 00:45FC Steaua BucurestiMidtjylland? - ?A
-
29/11 03:00MidtjyllandEintracht Frankfurt? - ?A
-
13/12 03:00FC PortoMidtjylland? - ?A
-
24/01 03:00Ludogorets RazgradMidtjylland? - ?A
-
31/01 03:00MidtjyllandFenerbahce? - ?A
-
10/11 22:00ViborgMidtjylland? - ?Vòng 15
-
25/11 00:00MidtjyllandSilkeborg? - ?Vòng 16
-
02/12 00:00VejleMidtjylland? - ?Vòng 17
-
17/02 00:00MidtjyllandLyngby? - ?Vòng 18
-
25/02 00:00FC CopenhagenMidtjylland? - ?Vòng 19
-
03/03 00:00MidtjyllandNordsjaelland? - ?Vòng 20
-
10/03 00:00AalborgMidtjylland? - ?Vòng 21
-
17/03 00:00MidtjyllandRanders FC? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Midtjylland mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/11 00:45FC Steaua BucurestiMidtjylland? - ?A
-
29/11 03:00MidtjyllandEintracht Frankfurt? - ?A
-
13/12 03:00FC PortoMidtjylland? - ?A
-
24/01 03:00Ludogorets RazgradMidtjylland? - ?A
-
31/01 03:00MidtjyllandFenerbahce? - ?A
-
10/11 22:00ViborgMidtjylland? - ?Vòng 15
-
25/11 00:00MidtjyllandSilkeborg? - ?Vòng 16
-
02/12 00:00VejleMidtjylland? - ?Vòng 17
-
17/02 00:00MidtjyllandLyngby? - ?Vòng 18
-
25/02 00:00FC CopenhagenMidtjylland? - ?Vòng 19
-
03/03 00:00MidtjyllandNordsjaelland? - ?Vòng 20
-
10/03 00:00AalborgMidtjylland? - ?Vòng 21
-
17/03 00:00MidtjyllandRanders FC? - ?Vòng 22
-
19/01 19:00MidtjyllandAarhus AGF? - ?
-
28/01 19:00MidtjyllandSilkeborg? - ?
-
01/07 17:00Aarhus AGFMidtjylland? - ?
- Lịch thi đấu Midtjylland mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Lịch thi đấu Midtjylland mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Lịch thi đấu Midtjylland mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 21 | 6 | 27 | H T B B T B |
2 | Aarhus AGF | 14 | 7 | 5 | 2 | 28 | 14 | 14 | 26 | H H H T B T |
3 | FC Copenhagen | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 26 | T T H T H H |
4 | Randers FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 24 | H H H T T T |
5 | Brondby IF | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | H B T B H T |
6 | Silkeborg | 14 | 5 | 7 | 2 | 27 | 21 | 6 | 22 | H H H H H H |
7 | Nordsjaelland | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 25 | 2 | 22 | B T T H B T |
8 | Viborg | 14 | 4 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 17 | T B H H T B |
9 | Aalborg | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 28 | -12 | 15 | B T H B H H |
10 | Sonderjyske | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 34 | -18 | 11 | T B B T B B |
11 | Lyngby | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 18 | -9 | 9 | H H H H B B |
12 | Vejle | 14 | 1 | 2 | 11 | 15 | 34 | -19 | 5 | B B H B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs