Lịch thi đấu Manchester United hôm nay, LTĐ Manchester United mới nhất
Lịch thi đấu Manchester United mới nhất hôm nay
-
05/12 03:15ArsenalManchester United? - ?Vòng 14
-
08/12 00:30Manchester UnitedNottingham Forest? - ?Vòng 15
-
15/12 23:30Manchester CityManchester United? - ?Vòng 16
-
21/12 22:00Manchester UnitedAFC Bournemouth? - ?Vòng 17
-
26/12 22:00WolvesManchester United? - ?Vòng 18
-
29/12 22:00Manchester UnitedNewcastle United? - ?Vòng 19
-
04/01 22:00LiverpoolManchester United? - ?Vòng 20
-
16/01 03:00Manchester UnitedSouthampton? - ?Vòng 21
-
18/01 22:00Manchester UnitedBrighton Hove Albion? - ?Vòng 22
-
25/01 22:00FulhamManchester United? - ?Vòng 23
-
01/02 22:00Manchester UnitedCrystal Palace? - ?Vòng 24
-
15/02 22:00Tottenham HotspurManchester United? - ?Vòng 25
-
22/02 22:00EvertonManchester United? - ?Vòng 26
-
27/02 03:00Manchester UnitedIpswich Town? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00Manchester UnitedArsenal? - ?Vòng 28
-
13/12 00:45FC Viktoria PlzenManchester United? - ?A
-
24/01 03:00Manchester UnitedGlasgow Rangers? - ?A
-
31/01 03:00FC Steaua BucurestiManchester United? - ?A
-
20/12 03:00Tottenham HotspurManchester United? - ?
-
11/01 22:00ArsenalManchester United? - ?
Lịch thi đấu Manchester United mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/12 03:15ArsenalManchester United? - ?Vòng 14
-
08/12 00:30Manchester UnitedNottingham Forest? - ?Vòng 15
-
15/12 23:30Manchester CityManchester United? - ?Vòng 16
-
21/12 22:00Manchester UnitedAFC Bournemouth? - ?Vòng 17
-
26/12 22:00WolvesManchester United? - ?Vòng 18
-
29/12 22:00Manchester UnitedNewcastle United? - ?Vòng 19
-
04/01 22:00LiverpoolManchester United? - ?Vòng 20
-
16/01 03:00Manchester UnitedSouthampton? - ?Vòng 21
-
18/01 22:00Manchester UnitedBrighton Hove Albion? - ?Vòng 22
-
25/01 22:00FulhamManchester United? - ?Vòng 23
-
01/02 22:00Manchester UnitedCrystal Palace? - ?Vòng 24
-
15/02 22:00Tottenham HotspurManchester United? - ?Vòng 25
-
22/02 22:00EvertonManchester United? - ?Vòng 26
-
27/02 03:00Manchester UnitedIpswich Town? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00Manchester UnitedArsenal? - ?Vòng 28
-
13/12 00:45FC Viktoria PlzenManchester United? - ?A
-
24/01 03:00Manchester UnitedGlasgow Rangers? - ?A
-
31/01 03:00FC Steaua BucurestiManchester United? - ?A
-
11/01 22:00ArsenalManchester United? - ?
-
20/12 03:00Tottenham HotspurManchester United? - ?
- Lịch thi đấu Manchester United mới nhất ở giải Ngoại Hạng Anh
- Lịch thi đấu Manchester United mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Lịch thi đấu Manchester United mới nhất ở giải Cúp FA
- Lịch thi đấu Manchester United mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Anh
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 13 | 11 | 1 | 1 | 26 | 8 | 18 | 34 | T H T T T T |
2 | Arsenal | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 25 | B H B H T T |
3 | Chelsea | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 25 | B T H H T T |
4 | Brighton Hove Albion | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 17 | 5 | 23 | T H B T T H |
5 | Manchester City | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 19 | 3 | 23 | T T B B B B |
6 | Nottingham Forest | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | T T T B B T |
7 | Tottenham Hotspur | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 14 | 14 | 20 | T B T B T H |
8 | Brentford | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 23 | 3 | 20 | B T B T H T |
9 | Manchester United | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 13 | 4 | 19 | T B H T H T |
10 | Fulham | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 19 | B H T T B H |
11 | Newcastle United | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | B B T T B H |
12 | Aston Villa | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 22 | -3 | 19 | T H B B H B |
13 | AFC Bournemouth | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 | 18 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | B T B H T B |
15 | Everton | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 11 | T H B H H B |
16 | Leicester City | 13 | 2 | 4 | 7 | 16 | 27 | -11 | 10 | T B H B B B |
17 | Crystal Palace | 13 | 1 | 6 | 6 | 11 | 18 | -7 | 9 | B T H B H H |
18 | Wolves | 13 | 2 | 3 | 8 | 22 | 32 | -10 | 9 | B H H T T B |
19 | Ipswich Town | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B H T H B |
20 | Southampton | 13 | 1 | 2 | 10 | 10 | 25 | -15 | 5 | B B T B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation