Lịch thi đấu Khimki hôm nay, LTĐ Khimki mới nhất
Lịch thi đấu Khimki mới nhất hôm nay
-
19/07 00:00Spartak MoscowKhimki? - ?
-
06/04 18:00FK MakhachkalaKhimki? - ?Vòng 23
-
13/04 23:30KhimkiKrylya Sovetov? - ?Vòng 24
-
20/04 21:00Zenit St. PetersburgKhimki? - ?Vòng 25
-
27/04 21:00KhimkiAkron Togliatti? - ?Vòng 26
-
04/05 21:00KhimkiRostov FK? - ?Vòng 27
-
11/05 21:00Gazovik OrenburgKhimki? - ?Vòng 28
-
18/05 21:00KhimkiRubin Kazan? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00Spartak MoscowKhimki? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Khimki mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/04 18:00FK MakhachkalaKhimki? - ?Vòng 23
-
13/04 23:30KhimkiKrylya Sovetov? - ?Vòng 24
-
20/04 21:00Zenit St. PetersburgKhimki? - ?Vòng 25
-
27/04 21:00KhimkiAkron Togliatti? - ?Vòng 26
-
04/05 21:00KhimkiRostov FK? - ?Vòng 27
-
11/05 21:00Gazovik OrenburgKhimki? - ?Vòng 28
-
18/05 21:00KhimkiRubin Kazan? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00Spartak MoscowKhimki? - ?Vòng 30
-
19/07 00:00Spartak MoscowKhimki? - ?
- Lịch thi đấu Khimki mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Lịch thi đấu Khimki mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 26 | 16 | 8 | 2 | 40 | 13 | 27 | 56 | T H H T T T |
2 | Torpedo Moscow | 26 | 13 | 12 | 1 | 41 | 18 | 23 | 51 | T B H T H T |
3 | FK Sochi | 26 | 13 | 8 | 5 | 41 | 24 | 17 | 47 | T H T T B T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 44 | T T H B T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 26 | 11 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 43 | H H B T H H |
6 | SKA Khabarovsk | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 31 | 1 | 41 | T T T B T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 26 | 11 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 37 | T T H T T B |
8 | Arsenal Tula | 26 | 6 | 15 | 5 | 19 | 19 | 0 | 33 | B B H H H B |
9 | Rotor Volgograd | 26 | 7 | 12 | 7 | 20 | 20 | 0 | 33 | H H H H B B |
10 | Rodina Moskva | 26 | 7 | 11 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | B B H T H T |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 25 | 1 | 31 | B T T B B T |
12 | FK Chayka Pesch | 26 | 6 | 12 | 8 | 26 | 33 | -7 | 30 | H H B H B B |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 27 | -3 | 30 | T B T B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 26 | 6 | 11 | 9 | 17 | 24 | -7 | 29 | H H B T T H |
15 | Alania Vladikavkaz | 26 | 5 | 8 | 13 | 15 | 31 | -16 | 23 | B B H B T H |
16 | FC Ufa | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 40 | -17 | 22 | B H H B B B |
17 | Sokol | 26 | 4 | 10 | 12 | 15 | 33 | -18 | 22 | B H B H B H |
18 | Tyumen | 26 | 5 | 4 | 17 | 20 | 39 | -19 | 19 | B T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation