Lịch thi đấu Grenoble hôm nay, LTĐ Grenoble mới nhất
Lịch thi đấu Grenoble mới nhất hôm nay
-
30/11 23:00IstresGrenoble? - ?
-
07/12 20:00GrenobleAmiens? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00Red Star FC 93Grenoble? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00GrenobleBastia? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00CaenGrenoble? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00GrenobleMartigues? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00MetzGrenoble? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00GrenobleRodez Aveyron? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00GrenobleRed Star FC 93? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00AmiensGrenoble? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00GrenobleGuingamp? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Pau FCGrenoble? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00GrenobleAjaccio? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00ClermontGrenoble? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00GrenobleLorient? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00Stade Lavallois MFCGrenoble? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00GrenobleParis FC? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00USL DunkerqueGrenoble? - ?Vòng 31
-
27/04 00:00BastiaGrenoble? - ?Vòng 32
-
04/05 00:00GrenobleTroyes? - ?Vòng 33
Lịch thi đấu Grenoble mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/12 20:00GrenobleAmiens? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00Red Star FC 93Grenoble? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00GrenobleBastia? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00CaenGrenoble? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00GrenobleMartigues? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00MetzGrenoble? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00GrenobleRodez Aveyron? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00GrenobleRed Star FC 93? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00AmiensGrenoble? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00GrenobleGuingamp? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Pau FCGrenoble? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00GrenobleAjaccio? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00ClermontGrenoble? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00GrenobleLorient? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00Stade Lavallois MFCGrenoble? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00GrenobleParis FC? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00USL DunkerqueGrenoble? - ?Vòng 31
-
27/04 00:00BastiaGrenoble? - ?Vòng 32
-
04/05 00:00GrenobleTroyes? - ?Vòng 33
-
30/11 23:00IstresGrenoble? - ?
- Lịch thi đấu Grenoble mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Lịch thi đấu Grenoble mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 28 | T T H H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 26 | T T H T B T |
3 | Metz | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | B T B T T H |
4 | USL Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | T B T B T T |
5 | FC Annecy | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 23 | B T H T B H |
6 | Guingamp | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 19 | 5 | 22 | B B T T B T |
7 | Amiens | 14 | 6 | 2 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | T T H B H B |
8 | Stade Lavallois MFC | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 19 | T B B H H T |
9 | Pau FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | H B B B H T |
10 | Grenoble | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B H B B H |
11 | Rodez Aveyron | 14 | 4 | 4 | 6 | 27 | 25 | 2 | 16 | T H H H T H |
12 | Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 | H H H H B H |
13 | Clermont | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 16 | -3 | 16 | H B T T B H |
14 | Caen | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 15 | H B T T B H |
15 | Troyes | 14 | 4 | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B T T H T H |
16 | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 14 | B H B B B T |
17 | Red Star FC 93 | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 27 | -14 | 14 | H B T T B B |
18 | Martigues | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 29 | -21 | 9 | B T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation