Lịch thi đấu Granville hôm nay, LTĐ Granville mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Granville mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Granville mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Granville mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp

  • 22/02 01:00
    Stade Briochin
    Granville
    ? - ?
    Vòng 20
  • 09/03 00:00
    Granville
    La Roche VF
    ? - ?
    Vòng 21
  • 16/03 00:00
    Les Herbiers
    Granville
    ? - ?
    Vòng 22
  • 23/03 00:00
    Granville
    Voltigeurs Chateaubriant
    ? - ?
    Vòng 23
  • 05/04 23:00
    Granville
    LA Saint-Colomban Locmine
    ? - ?
    Vòng 24
  • 12/04 23:00
    Le Poire Sur Vie
    Granville
    ? - ?
    Vòng 25
  • 19/04 23:00
    Granville
    Stade Poitevin
    ? - ?
    Vòng 26
  • 26/04 23:00
    Dinan Lehon FC
    Granville
    ? - ?
    Vòng 27
  • 03/05 23:00
    Granville
    Bourges
    ? - ?
    Vòng 28
  • 10/05 23:00
    Chamois Niortais
    Granville
    ? - ?
    Vòng 29
  • 17/05 23:00
    Granville
    Saumur OL
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bobigny A.C. 19 12 4 3 29 17 12 40 T B T B T H
2 Fleury Merogis U.S. 17 10 6 1 28 10 18 36 T H B T T H
3 Biesheim 17 9 5 3 29 18 11 32 H T T T T T
4 Balagne 19 9 5 5 33 30 3 32 T H T B B H
5 Thionville FC 19 7 7 5 30 21 9 28 T B T H T T
6 Chambly FC 19 6 10 3 26 22 4 28 T T B T H H
7 Beauvais 19 7 5 7 17 18 -1 26 T T T T H B
8 Creteil 18 7 4 7 22 18 4 25 H B H T B B
9 AS Furiani Agliani 19 5 9 5 22 24 -2 24 H H H B B B
10 Epinal 17 5 6 6 23 23 0 21 T B B H H B
11 Feignies 17 5 5 7 25 22 3 20 H B B H B T
12 Haguenau 18 4 7 7 23 28 -5 19 H B T B T B
13 Chantilly 19 4 7 8 20 32 -12 19 B T B B B H
14 ES Wasquehal 18 5 3 10 17 28 -11 18 H B B T T T
15 Aubervilliers 19 1 8 10 17 28 -11 11 H B B B T H
16 AS Villers Houlgate 18 2 5 11 14 36 -22 11 H B B B T B