Lịch thi đấu Egnatia hôm nay, LTĐ Egnatia mới nhất
Lịch thi đấu Egnatia mới nhất hôm nay
-
22/02 23:00Skenderbeu KorcaEgnatia? - ?Vòng 26
-
02/03 21:00EgnatiaTeuta Durres? - ?Vòng 27
-
05/03 21:00EgnatiaKS Dinamo Tirana? - ?Vòng 28
-
09/03 21:00KF LaciEgnatia? - ?Vòng 29
-
15/03 21:00EgnatiaKF Tirana? - ?Vòng 30
-
30/03 20:00EgnatiaVllaznia Shkoder? - ?Vòng 31
-
06/04 21:00KS BylisEgnatia? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00EgnatiaKS Elbasani? - ?Vòng 33
-
19/04 21:00Partizani TiranaEgnatia? - ?Vòng 34
-
27/04 21:00EgnatiaSkenderbeu Korca? - ?Vòng 35
-
01/05 22:00Teuta DurresEgnatia? - ?Vòng 36
-
26/02 19:30EgnatiaKS Bylis? - ?
Lịch thi đấu Egnatia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/02 23:00Skenderbeu KorcaEgnatia? - ?Vòng 26
-
02/03 21:00EgnatiaTeuta Durres? - ?Vòng 27
-
05/03 21:00EgnatiaKS Dinamo Tirana? - ?Vòng 28
-
09/03 21:00KF LaciEgnatia? - ?Vòng 29
-
15/03 21:00EgnatiaKF Tirana? - ?Vòng 30
-
30/03 20:00EgnatiaVllaznia Shkoder? - ?Vòng 31
-
06/04 21:00KS BylisEgnatia? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00EgnatiaKS Elbasani? - ?Vòng 33
-
19/04 21:00Partizani TiranaEgnatia? - ?Vòng 34
-
27/04 21:00EgnatiaSkenderbeu Korca? - ?Vòng 35
-
01/05 22:00Teuta DurresEgnatia? - ?Vòng 36
-
26/02 19:30EgnatiaKS Bylis? - ?
- Lịch thi đấu Egnatia mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Lịch thi đấu Egnatia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 25 | 14 | 6 | 5 | 36 | 19 | 17 | 48 | T T T T T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 30 | 12 | 45 | T B T T H H |
3 | KS Dinamo Tirana | 26 | 11 | 11 | 4 | 38 | 25 | 13 | 44 | T H H H H T |
4 | Partizani Tirana | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 23 | 9 | 40 | T H H H B B |
5 | KS Elbasani | 26 | 6 | 13 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B B H B H H |
6 | KF Laci | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 24 | 0 | 30 | B T H T T B |
7 | KS Bylis | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 38 | -13 | 28 | T B B B H T |
8 | KF Tirana | 25 | 4 | 14 | 7 | 27 | 30 | -3 | 26 | B B T H H T |
9 | Teuta Durres | 25 | 5 | 9 | 11 | 20 | 37 | -17 | 24 | B B B B H B |
10 | Skenderbeu Korca | 25 | 4 | 8 | 13 | 20 | 36 | -16 | 20 | H B T H B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation