Lịch thi đấu Boulogne hôm nay, LTĐ Boulogne mới nhất
Lịch thi đấu Boulogne mới nhất hôm nay
-
01/12 19:45BoulogneBeauvais? - ?
-
07/12 01:30Versailles 78Boulogne? - ?Vòng 14
-
14/12 01:30BoulogneVillefranche? - ?Vòng 15
-
11/01 01:30SochauxBoulogne? - ?Vòng 16
-
18/01 01:30BoulogneDijon? - ?Vòng 17
-
25/01 01:30BoulogneBourg Peronnas? - ?Vòng 18
-
01/02 01:30QuevillyBoulogne? - ?Vòng 19
-
15/02 01:30Le MansBoulogne? - ?Vòng 21
-
22/02 01:30BoulogneParis 13 Atletico? - ?Vòng 22
-
01/03 01:30NancyBoulogne? - ?Vòng 23
-
08/03 01:30BoulogneAubagne? - ?Vòng 24
-
15/03 01:30Orleans US 45Boulogne? - ?Vòng 25
-
22/03 01:30BoulogneNimes? - ?Vòng 26
-
29/03 01:30ValenciennesBoulogne? - ?Vòng 27
-
05/04 00:30BoulogneFC Rouen? - ?Vòng 28
-
12/04 00:30ConcarneauBoulogne? - ?Vòng 29
-
19/04 00:30BoulogneVersailles 78? - ?Vòng 30
-
26/04 00:30VillefrancheBoulogne? - ?Vòng 31
-
03/05 00:30BoulogneSochaux? - ?Vòng 32
-
10/05 00:30DijonBoulogne? - ?Vòng 33
Lịch thi đấu Boulogne mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/12 01:30Versailles 78Boulogne? - ?Vòng 14
-
14/12 01:30BoulogneVillefranche? - ?Vòng 15
-
11/01 01:30SochauxBoulogne? - ?Vòng 16
-
18/01 01:30BoulogneDijon? - ?Vòng 17
-
25/01 01:30BoulogneBourg Peronnas? - ?Vòng 18
-
01/02 01:30QuevillyBoulogne? - ?Vòng 19
-
15/02 01:30Le MansBoulogne? - ?Vòng 21
-
22/02 01:30BoulogneParis 13 Atletico? - ?Vòng 22
-
01/03 01:30NancyBoulogne? - ?Vòng 23
-
08/03 01:30BoulogneAubagne? - ?Vòng 24
-
15/03 01:30Orleans US 45Boulogne? - ?Vòng 25
-
22/03 01:30BoulogneNimes? - ?Vòng 26
-
29/03 01:30ValenciennesBoulogne? - ?Vòng 27
-
05/04 00:30BoulogneFC Rouen? - ?Vòng 28
-
12/04 00:30ConcarneauBoulogne? - ?Vòng 29
-
19/04 00:30BoulogneVersailles 78? - ?Vòng 30
-
26/04 00:30VillefrancheBoulogne? - ?Vòng 31
-
03/05 00:30BoulogneSochaux? - ?Vòng 32
-
10/05 00:30DijonBoulogne? - ?Vòng 33
-
01/12 19:45BoulogneBeauvais? - ?
- Lịch thi đấu Boulogne mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
- Lịch thi đấu Boulogne mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 11 | 7 | 4 | 0 | 20 | 6 | 14 | 25 | T H T T T H |
2 | Bobigny A.C. | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H B T H T |
3 | Balagne | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 16 | 6 | 21 | T T H H B H |
4 | Creteil | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 9 | 5 | 16 | T B B B B T |
5 | Epinal | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | B T H H T H |
6 | AS Furiani Agliani | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H H T H |
7 | Feignies | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 10 | 7 | 15 | H T T H T B |
8 | Biesheim | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H T H H |
9 | Thionville FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | T H B T B T |
10 | Chantilly | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 18 | -6 | 14 | H H B H B H |
11 | Chambly FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T T B H H |
12 | Beauvais | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B H H T B H |
13 | Haguenau | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | H H B T T H |
14 | AS Villers Houlgate | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 22 | -13 | 7 | B H B H B H |
15 | ES Wasquehal | 11 | 2 | 1 | 8 | 5 | 20 | -15 | 7 | B B B B B T |
16 | Aubervilliers | 11 | 0 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 4 | H B B B H B |