Lịch thi đấu Luanda CIty hôm nay, LTĐ Luanda CIty mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Luanda CIty mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Luanda CIty mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Luanda CIty mới nhất ở giải VĐQG Angola

  • 10/11 21:30
    Luanda CIty
    Kabuscorp do Palanca
    ? - ?
    Vòng 9
  • 16/11 21:00
    Carmona
    Luanda CIty
    ? - ?
    Vòng 10
  • 24/11 21:30
    Luanda CIty
    Santa Rita FC
    ? - ?
    Vòng 11
  • 01/12 22:00
    Desportivo Huila
    Luanda CIty
    ? - ?
    Vòng 12
  • 08/12 21:30
    Luanda CIty
    CRD Libolo
    ? - ?
    Vòng 13
  • 14/12 21:00
    Isaac de Benguela
    Luanda CIty
    ? - ?
    Vòng 14
  • 21/12 21:00
    Interclube Luanda
    Luanda CIty
    ? - ?
    Vòng 15

BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 7 7 0 0 14 1 13 21 T T T T T T
2 Primeiro de Agosto 8 5 2 1 11 5 6 17 H T H B T T
3 Wiliete 8 5 1 2 17 8 9 16 T H B B T T
4 Bravos do Maquis 8 3 4 1 10 7 3 13 T B T H H T
5 CD Sao Salvador 8 3 4 1 6 6 0 13 B H T T H H
6 CRD Libolo 8 3 3 2 7 7 0 12 T H T T H B
7 Sagrada Esperanca 7 3 2 2 9 7 2 11 T H H T B T
8 Academica Do Lobito 8 3 2 3 8 10 -2 11 T T H B T B
9 Progresso da Lunda Sul 8 2 4 2 6 6 0 10 H T H H T H
10 Interclube Luanda 8 2 3 3 11 5 6 9 H T B B H H
11 Desportivo Huila 8 2 2 4 5 8 -3 8 B H B T H T
12 Kabuscorp do Palanca 8 1 3 4 5 11 -6 6 B H B H B B
13 Carmona 8 1 3 4 3 16 -13 6 T H B H B B
14 Santa Rita FC 7 1 2 4 3 5 -2 5 B H T B H B
15 Luanda CIty 7 1 1 5 6 12 -6 4 B B T B B B
16 Isaac de Benguela 8 0 4 4 5 12 -7 4 B H B B H H

CAF CL qualifying Relegation