Lịch thi đấu Smouha SC hôm nay, LTĐ Smouha SC mới nhất
Lịch thi đấu Smouha SC mới nhất hôm nay
-
12/01 19:30Smouha SCGhazl El Mahallah? - ?Vòng 5
-
27/02 21:00Smouha SCAl Masry? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC? - ?Vòng 17
-
19/03 02:00Smouha SCPetrojet? - ?A
-
24/03 02:00Future FCSmouha SC? - ?A
-
23/04 21:00Smouha SCZamalek? - ?A
Lịch thi đấu Smouha SC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/01 19:30Smouha SCGhazl El Mahallah? - ?Vòng 5
-
27/02 21:00Smouha SCAl Masry? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC? - ?Vòng 17
-
19/03 02:00Smouha SCPetrojet? - ?A
-
24/03 02:00Future FCSmouha SC? - ?A
-
23/04 21:00Smouha SCZamalek? - ?A
- Lịch thi đấu Smouha SC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Lịch thi đấu Smouha SC mới nhất ở giải Egypt League Cup
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
6 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T B T H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
10 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
12 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
16 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
17 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
18 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation