Lịch thi đấu Al-Ittihad Alexandria hôm nay, LTĐ Al-Ittihad Alexandria mới nhất
Lịch thi đấu Al-Ittihad Alexandria mới nhất hôm nay
-
15/01 19:30El GounahAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 7
-
23/01 00:00Ceramica Cleopatra FCAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 9
-
26/01 22:00Al-Ittihad AlexandriaIsmaily? - ?Vòng 10
-
02/02 00:00PetrojetAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 11
-
08/02 21:00Al-Ittihad AlexandriaAl Masry? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00EnppiAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 13
-
18/02 00:00Al-Ittihad AlexandriaEl Gounah? - ?Vòng 14
-
22/02 00:00NBE SCAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 15
-
01/03 00:00Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC? - ?Vòng 17
-
23/03 02:00Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud? - ?D
-
23/04 00:00IsmailyAl-Ittihad Alexandria? - ?D
Lịch thi đấu Al-Ittihad Alexandria mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/01 19:30El GounahAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 7
-
23/01 00:00Ceramica Cleopatra FCAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 9
-
26/01 22:00Al-Ittihad AlexandriaIsmaily? - ?Vòng 10
-
02/02 00:00PetrojetAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 11
-
08/02 21:00Al-Ittihad AlexandriaAl Masry? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00EnppiAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 13
-
18/02 00:00Al-Ittihad AlexandriaEl Gounah? - ?Vòng 14
-
22/02 00:00NBE SCAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 15
-
01/03 00:00Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC? - ?Vòng 17
-
23/03 02:00Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud? - ?D
-
23/04 00:00IsmailyAl-Ittihad Alexandria? - ?D
- Lịch thi đấu Al-Ittihad Alexandria mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Lịch thi đấu Al-Ittihad Alexandria mới nhất ở giải Egypt League Cup
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 18 | H H T H T T |
2 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
3 | Pyramids FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | T B H T T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | ZED FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H T T H H T |
7 | NBE SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | B H T B T T |
8 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
9 | Pharco | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | T T B B T B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | H B H H B B |
11 | Smouha SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | H H B B B T |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 8 | T B H T B B |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Ismaily | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B H H H B |
16 | Haras El Hedoud | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 | H B H H T B |
17 | El Gounah | 8 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | -4 | 6 | B H T B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation