Đối đầu Al-Nasr Benghazi vs Wefaq Ajdabiya, 22h30 ngày 05/2
Kết quả Al-Nasr Benghazi vs Wefaq Ajdabiya
Đối đầu Al-Nasr Benghazi vs Wefaq Ajdabiya
Phong độ Al-Nasr Benghazi gần đây
Phong độ Wefaq Ajdabiya gần đây
VĐQG Libi 2024-2025: Al-Nasr Benghazi vs Wefaq Ajdabiya
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Nasr Benghazi vs Wefaq Ajdabiya trước đây
-
11/12/2024Wefaq Ajdabiya0 - 1Al-Nasr Benghazi0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Nasr Benghazi vs Wefaq Ajdabiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nasr Benghazi vs Wefaq Ajdabiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nasr Benghazi vs Wefaq Ajdabiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nasr Benghazi vs Wefaq Ajdabiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Nasr Benghazi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al-Nasr Benghazi (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Nasr Benghazi thắng
Bại: là số trận Al-Nasr Benghazi thua
Thắng: là số trận Al-Nasr Benghazi thắng
Bại: là số trận Al-Nasr Benghazi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Nasr Benghazi và Wefaq Ajdabiya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Benghzi | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 19 | T H T T T T |
2 | AlHilal | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 15 | B T T B T T |
3 | Al Taawun | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 9 | 4 | 12 | T B T B T T |
4 | Al Sadaqa FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B H B T T B |
5 | Al Andalus | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | T H B T B B |
6 | Al Morooj | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T T B B H |
7 | Al Mahdia | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 14 | -9 | 7 | T H B T B B |
8 | Al Branes | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 17 | -14 | 1 | B B B B B H |
Cập nhật: