Đối đầu Al-Tarasana vs Asswehly SC, 20h30 ngày 19/2
Kết quả Al-Tarasana vs Asswehly SC
Đối đầu Al-Tarasana vs Asswehly SC
Phong độ Al-Tarasana gần đây
Phong độ Asswehly SC gần đây
VĐQG Libi 2024-2025: Al-Tarasana vs Asswehly SC
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Tarasana vs Asswehly SC trước đây
-
04/04/2018Asswehly SC4 - 1Al-Tarasana3 - 1L
-
22/09/2017Al-Tarasana0 - 3Asswehly SC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Tarasana vs Asswehly SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Tarasana vs Asswehly SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Tarasana vs Asswehly SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Tarasana vs Asswehly SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Tarasana (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Al-Tarasana (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Tarasana thắng
Bại: là số trận Al-Tarasana thua
Thắng: là số trận Al-Tarasana thắng
Bại: là số trận Al-Tarasana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Tarasana và Asswehly SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Benghzi | 10 | 8 | 1 | 1 | 24 | 4 | 20 | 25 | T T T B T T |
2 | AlHilal | 10 | 8 | 0 | 2 | 21 | 7 | 14 | 24 | B T T T T T |
3 | Al Taawun | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 16 | B T T T B H |
4 | Al Sadaqa FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | T T B T T B |
5 | Al Andalus | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 14 | T B B T B T |
6 | Al Morooj | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 18 | -8 | 9 | B B H B B H |
7 | Al Mahdia | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 23 | -13 | 8 | T B B B H B |
8 | Al Branes | 10 | 0 | 2 | 8 | 6 | 25 | -19 | 2 | B B H B H B |
Cập nhật: