Đối đầu Al Mlaba Libe vs Asaria, 04h30 ngày 16/3
Kết quả Al Mlaba Libe vs Asaria
Đối đầu Al Mlaba Libe vs Asaria
Phong độ Al Mlaba Libe gần đây
Phong độ Asaria gần đây
VĐQG Libi 2024-2025: Al Mlaba Libe vs Asaria
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Mlaba Libe vs Asaria trước đây
-
16/01/2025Asaria2 - 1Al Mlaba Libe2 - 0L
-
30/05/2024Asaria2 - 1Al Mlaba Libe1 - 1L
-
04/02/2024Al Mlaba Libe0 - 0Asaria0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Mlaba Libe vs Asaria
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Mlaba Libe vs Asaria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Mlaba Libe vs Asaria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Mlaba Libe vs Asaria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Mlaba Libe (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al Mlaba Libe (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Mlaba Libe thắng
Bại: là số trận Al Mlaba Libe thua
Thắng: là số trận Al Mlaba Libe thắng
Bại: là số trận Al Mlaba Libe thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Mlaba Libe và Asaria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AlHilal | 13 | 11 | 0 | 2 | 29 | 11 | 18 | 33 | T T T T T T |
2 | Al Ahli Benghzi | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 6 | 24 | 31 | B T T T B T |
3 | Al Sadaqa FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 23 | T T B T H T |
4 | Al Taawun | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 14 | 5 | 21 | T B H T H H |
5 | Al Andalus | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 18 | T B T B T H |
6 | Al Morooj | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | B B H B T B |
7 | Al Mahdia | 13 | 2 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 8 | B H B B B B |
8 | Al Branes | 13 | 0 | 2 | 11 | 7 | 29 | -22 | 2 | B H B B B B |
Cập nhật: