Đối đầu Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY), 20h30 ngày 04/1
Kết quả Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY)
Đối đầu Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY)
Phong độ Al-Tahaddi gần đây
Phong độ Al Suqoor(LBY) gần đây
VĐQG Libi 2023-2024: Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY)
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 29/1/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY) trước đây
-
25/02/2023Al-Tahaddi1 - 1Al Suqoor(LBY)0 - 0D
-
27/10/2022Al Suqoor(LBY)1 - 0Al-Tahaddi0 - 0L
-
14/03/2008Al-Tahaddi3 - 1Al Suqoor(LBY)0 - 1W
-
05/11/2007Al Suqoor(LBY)1 - 0Al-Tahaddi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Tahaddi vs Al Suqoor(LBY): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Tahaddi (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Al-Tahaddi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Tahaddi thắng
Bại: là số trận Al-Tahaddi thua
Thắng: là số trận Al-Tahaddi thắng
Bại: là số trận Al-Tahaddi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Tahaddi và Al Suqoor(LBY) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 8 | 6 | 2 | 0 | 12 | 0 | 12 | 20 | T H T T T T |
2 | Al-Madina | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T T B T H |
3 | Al Athad | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | T H H B H T |
4 | Al ittihad(LBY) | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H H T H T |
5 | Al Mlaba Libe | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | B T B B H H |
6 | Al Bashayir SC | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | H H B H H T |
7 | Al Khmes | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 | H B H B H B |
8 | Asaria | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H B H B B |
9 | Abu Salim | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | B T T |
10 | Al Zawi A | 7 | 0 | 5 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B H H B |
11 | Asswehly SC | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 4 | B B B T H B |
Cập nhật: