Đối đầu Al Ahli Benghzi vs Al Suqoor(LBY), 21h30 ngày 19/5
Kết quả Al Ahli Benghzi vs Al Suqoor(LBY)
Đối đầu Al Ahli Benghzi vs Al Suqoor(LBY)
Phong độ Al Ahli Benghzi gần đây
Phong độ Al Suqoor(LBY) gần đây
VĐQG Libi 2023-2024: Al Ahli Benghzi vs Al Suqoor(LBY)
-
Giải đấu: VĐQG LibiMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Ahli Benghzi vs Al Suqoor(LBY) trước đây
-
29/12/2023Al Suqoor(LBY)2 - 0Al Ahli Benghzi2 - 0L
-
18/05/2023Al Suqoor(LBY)3 - 3Al Ahli Benghzi1 - 2D
-
12/12/2022Al Ahli Benghzi4 - 3Al Suqoor(LBY)1 - 1W
-
07/03/2008Al Ahli Benghzi3 - 0Al Suqoor(LBY)0 - 0W
-
11/11/2007Al Suqoor(LBY)0 - 1Al Ahli Benghzi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Ahli Benghzi vs Al Suqoor(LBY)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahli Benghzi vs Al Suqoor(LBY): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahli Benghzi vs Al Suqoor(LBY): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Libi | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahli Benghzi vs Al Suqoor(LBY): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ahli Benghzi (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Al Ahli Benghzi (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ahli Benghzi thắng
Bại: là số trận Al Ahli Benghzi thua
Thắng: là số trận Al Ahli Benghzi thắng
Bại: là số trận Al Ahli Benghzi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Libi mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ahli Benghzi và Al Suqoor(LBY) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Libi mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Libi 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 18 | 14 | 2 | 2 | 26 | 5 | 21 | 44 | T T T B T T |
2 | Al-Madina | 17 | 9 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 30 | T B T T B H |
3 | Al ittihad(LBY) | 18 | 7 | 9 | 2 | 19 | 11 | 8 | 27 | T B T H T H |
4 | Al Athad | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 16 | 4 | 25 | B H B T T H |
5 | Asswehly SC | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 14 | 5 | 23 | H B H T T H |
6 | Al Zawi A | 17 | 4 | 8 | 5 | 14 | 16 | -2 | 20 | B T T T H H |
7 | Abu Salim | 17 | 4 | 8 | 5 | 14 | 18 | -4 | 20 | H B B H B H |
8 | Al Mlaba Libe | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 17 | -5 | 15 | H H B B B T |
9 | Al Bashayir SC | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 22 | -10 | 15 | T H B B T B |
10 | Al Khmes | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H B T H B H |
11 | Asaria | 17 | 1 | 10 | 6 | 13 | 24 | -11 | 13 | H B H B H B |
Cập nhật: