Đối đầu Tadamon Sour vs Trables Sports Club, 20h00 ngày 09/5
Kết quả Tadamon Sour vs Trables Sports Club
Đối đầu Tadamon Sour vs Trables Sports Club
Phong độ Tadamon Sour gần đây
Phong độ Trables Sports Club gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Tadamon Sour vs Trables Sports Club
-
Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tadamon Sour vs Trables Sports Club trước đây
-
29/03/2024Tadamon Sour3 - 0Trables Sports Club0 - 0W
-
16/02/2024Trables Sports Club1 - 1Tadamon Sour0 - 1D
-
03/12/2023Trables Sports Club2 - 0Tadamon Sour0 - 0L
-
10/03/2023Tadamon Sour2 - 2Trables Sports Club2 - 1D
-
22/01/2023Trables Sports Club3 - 2Tadamon Sour2 - 1L
-
04/09/2022Tadamon Sour0 - 0Trables Sports Club0 - 0D
-
21/01/2022Tadamon Sour1 - 0Trables Sports Club1 - 0W
-
11/04/2021Tadamon Sour1 - 0Trables Sports Club0 - 0W
-
12/12/2020Trables Sports Club0 - 0Tadamon Sour0 - 0D
-
01/03/2019Trables Sports Club0 - 0Tadamon Sour0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tadamon Sour vs Trables Sports Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Tadamon Sour vs Trables Sports Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tadamon Sour vs Trables Sports Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tadamon Sour vs Trables Sports Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tadamon Sour (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Tadamon Sour (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tadamon Sour thắng
Bại: là số trận Tadamon Sour thua
Thắng: là số trận Tadamon Sour thắng
Bại: là số trận Tadamon Sour thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tadamon Sour và Trables Sports Club trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Sahel | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 28 | B B T T T H |
2 | Tadamon Sour | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 24 | T T T B H B |
3 | Alahli Nabatiya | 12 | 5 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 22 | T T B T H T |
4 | Shabab Al Ghazieh | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | B H T H B T |
5 | Al-Hikma | 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 17 | T H B B T H |
6 | Trables Sports Club | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 16 | -8 | 14 | B B B H B B |
Cập nhật: