Đối đầu Shabab Baalbek vs Tadamon Sour, 19h15 ngày 15/3
Kết quả Shabab Baalbek vs Tadamon Sour
Đối đầu Shabab Baalbek vs Tadamon Sour
Phong độ Shabab Baalbek gần đây
Phong độ Tadamon Sour gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Shabab Baalbek vs Tadamon Sour
-
Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shabab Baalbek vs Tadamon Sour trước đây
-
09/02/2019Shabab Baalbek2 - 0Tadamon Sour1 - 0W
-
24/11/2018Tadamon Sour2 - 0Shabab Baalbek0 - 0L
-
03/03/2018Tadamon Sour0 - 1Shabab Baalbek0 - 1W
-
17/09/2017Shabab Baalbek3 - 2Tadamon Sour1 - 1W
-
13/01/2017Tadamon Sour1 - 0Shabab Baalbek1 - 0L
-
11/09/2016Shabab Baalbek1 - 2Tadamon Sour0 - 2L
-
31/01/2015Tadamon Sour2 - 1Shabab Baalbek1 - 0L
-
28/09/2014Tadamon Sour1 - 2Shabab Baalbek1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Shabab Baalbek vs Tadamon Sour
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Baalbek vs Tadamon Sour: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Baalbek vs Tadamon Sour: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Baalbek vs Tadamon Sour: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shabab Baalbek (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Shabab Baalbek (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shabab Baalbek thắng
Bại: là số trận Shabab Baalbek thua
Thắng: là số trận Shabab Baalbek thắng
Bại: là số trận Shabab Baalbek thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shabab Baalbek và Tadamon Sour trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 10 | 9 | 1 | 0 | 29 | 7 | 22 | 28 | T T T T T H |
2 | Al-Safa | 10 | 8 | 2 | 0 | 25 | 4 | 21 | 26 | T H T T T H |
3 | Al-Ahed | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 25 | T H B T T T |
4 | Al-Nejmeh | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 14 | T B B T H T |
5 | Al-Hikma | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | B T H B B T |
6 | Shabab Sahel | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 13 | B T T H T T |
7 | Tadamon Sour | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 14 | -1 | 13 | B H B B B T |
8 | Al Abbasieh FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 7 | H H H T B B |
9 | Racing Beirut | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 13 | -10 | 7 | H H B T H B |
10 | Shabab Al Ghazieh | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | -11 | 6 | B H T B B H |
11 | Alnabisheet | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 24 | -20 | 5 | B B B B B B |
12 | Al Bourj | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 21 | -15 | 4 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: