Đối đầu Tadamon Sour vs Shabab Sahel, 20h00 ngày 23/5
Kết quả Tadamon Sour vs Shabab Sahel
Đối đầu Tadamon Sour vs Shabab Sahel
Phong độ Tadamon Sour gần đây
Phong độ Shabab Sahel gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Tadamon Sour vs Shabab Sahel
-
Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tadamon Sour vs Shabab Sahel trước đây
-
21/04/2024Tadamon Sour0 - 1Shabab Sahel0 - 0L
-
03/03/2024Shabab Sahel2 - 0Tadamon Sour0 - 0L
-
30/09/2023Shabab Sahel0 - 0Tadamon Sour0 - 0D
-
03/12/2022Tadamon Sour1 - 2Shabab Sahel0 - 1L
-
20/05/2022Tadamon Sour1 - 4Shabab Sahel0 - 1L
-
08/04/2022Shabab Sahel2 - 0Tadamon Sour1 - 0L
-
08/01/2022Shabab Sahel1 - 2Tadamon Sour1 - 1W
-
24/10/2020Shabab Sahel1 - 0Tadamon Sour0 - 0L
-
06/10/2019Shabab Sahel0 - 0Tadamon Sour0 - 0D
-
26/01/2019Tadamon Sour2 - 2Shabab Sahel1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tadamon Sour vs Shabab Sahel
- Thống kê lịch sử đối đầu Tadamon Sour vs Shabab Sahel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tadamon Sour vs Shabab Sahel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tadamon Sour vs Shabab Sahel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tadamon Sour (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Tadamon Sour (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tadamon Sour thắng
Bại: là số trận Tadamon Sour thua
Thắng: là số trận Tadamon Sour thắng
Bại: là số trận Tadamon Sour thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tadamon Sour và Shabab Sahel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Sahel | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 8 | 11 | 31 | T T T H T B |
2 | Tadamon Sour | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 25 | T B H B B H |
3 | Alahli Nabatiya | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 22 | B T H T B B |
4 | Shabab Al Ghazieh | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 22 | T H B T B T |
5 | Al-Hikma | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 12 | -1 | 21 | B B T H T H |
6 | Trables Sports Club | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 16 | -6 | 20 | B H B B T T |
Cập nhật: