Đối đầu Shabab Sahel vs Alahli Nabatiya, 20h00 ngày 09/5
Kết quả Shabab Sahel vs Alahli Nabatiya
Đối đầu Shabab Sahel vs Alahli Nabatiya
Phong độ Shabab Sahel gần đây
Phong độ Alahli Nabatiya gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Shabab Sahel vs Alahli Nabatiya
-
Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shabab Sahel vs Alahli Nabatiya trước đây
-
30/03/2024Shabab Sahel0 - 1Alahli Nabatiya0 - 0L
-
08/03/2024Alahli Nabatiya0 - 0Shabab Sahel0 - 0D
-
10/12/2023Alahli Nabatiya0 - 0Shabab Sahel0 - 0D
-
06/07/2023Alahli Nabatiya1 - 0Shabab Sahel1 - 0L
-
17/03/2023Shabab Sahel3 - 0Alahli Nabatiya2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shabab Sahel vs Alahli Nabatiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Sahel vs Alahli Nabatiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Sahel vs Alahli Nabatiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp FA Li Băng | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Li Băng | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shabab Sahel vs Alahli Nabatiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shabab Sahel (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Shabab Sahel (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shabab Sahel thắng
Bại: là số trận Shabab Sahel thua
Thắng: là số trận Shabab Sahel thắng
Bại: là số trận Shabab Sahel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shabab Sahel và Alahli Nabatiya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Sahel | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 28 | B B T T T H |
2 | Tadamon Sour | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 24 | T T T B H B |
3 | Alahli Nabatiya | 12 | 5 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 22 | T T B T H T |
4 | Shabab Al Ghazieh | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | B H T H B T |
5 | Al-Hikma | 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 17 | T H B B T H |
6 | Trables Sports Club | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 16 | -8 | 14 | B B B H B B |
Cập nhật: