Đối đầu Tadamon Sour vs Alahli Nabatiya, 20h00 ngày 28/4
Kết quả Tadamon Sour vs Alahli Nabatiya
Đối đầu Tadamon Sour vs Alahli Nabatiya
Phong độ Tadamon Sour gần đây
Phong độ Alahli Nabatiya gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Tadamon Sour vs Alahli Nabatiya
-
Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tadamon Sour vs Alahli Nabatiya trước đây
-
16/03/2024Tadamon Sour1 - 0Alahli Nabatiya0 - 0W
-
04/02/2024Alahli Nabatiya0 - 0Tadamon Sour0 - 0D
-
27/08/2023Tadamon Sour1 - 1Alahli Nabatiya1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Tadamon Sour vs Alahli Nabatiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Tadamon Sour vs Alahli Nabatiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tadamon Sour vs Alahli Nabatiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tadamon Sour vs Alahli Nabatiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tadamon Sour (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Tadamon Sour (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tadamon Sour thắng
Bại: là số trận Tadamon Sour thua
Thắng: là số trận Tadamon Sour thắng
Bại: là số trận Tadamon Sour thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tadamon Sour và Alahli Nabatiya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Sahel | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 7 | 7 | 27 | H B B T T T |
2 | Tadamon Sour | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 23 | B T T T T B |
3 | Alahli Nabatiya | 10 | 4 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 18 | H B T T B T |
4 | Shabab Al Ghazieh | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | H B H T H B |
5 | Al-Hikma | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 12 | -4 | 16 | B T H B B T |
6 | Trables Sports Club | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 13 | -6 | 14 | T B B B H B |
Cập nhật: