Kết quả Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga, 22h00 ngày 17/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 28

  • Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga: Diễn biến chính

  • 6'
    Janis Ikaunieks (Assist:Victor Osuagwu) goal 
    1-0
  • 21'
    Ziga Lipuscek
    1-0
  • 22'
    1-0
    Petar Bosancic
  • 59'
    1-0
    Mor Talla Gaye
  • 61'
    1-0
    Abiodun Ogunniyi Goal Disallowed
  • 67'
    1-0
    Hrvoj Tin
  • 68'
    1-0
    Matheus Dos Santos Clemente
  • 75'
    1-1
    goal Abiodun Ogunniyi
  • 89'
    1-2
    goal Abdulrahman Taiwo (Assist:Oskars Rubenis)
  • 90'
    1-2
    Krisjanis Zviedris
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Rigas Futbola skola vs FK Auda Riga: Số liệu thống kê

  • Rigas Futbola skola
    FK Auda Riga
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 36 29 3 4 103 25 78 90 T B T T T B
2 Riga FC 36 27 6 3 99 23 76 87 T T T T T T
3 FK Valmiera 36 19 7 10 75 39 36 64 B T B T H B
4 FK Auda Riga 36 18 6 12 63 34 29 60 B T T T T T
5 BFC Daugavpils 36 11 9 16 43 60 -17 42 H B B B H H
6 FK Liepaja 36 10 9 17 37 56 -19 39 B T T T H H
7 Metta/LU Riga 36 10 6 20 34 76 -42 36 H T T B B B
8 Tukums-2000 36 9 8 19 38 81 -43 35 H B B B B T
9 Grobina 36 8 5 23 34 78 -44 29 B B B B B B
10 Jelgava 36 6 7 23 28 82 -54 25 B B B B H T