Kết quả Metta/LU Riga vs Grobina, 18h00 ngày 20/10
Kết quả Metta/LU Riga vs Grobina
Đối đầu Metta/LU Riga vs Grobina
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
Phong độ Grobina gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202418:00
-
Metta/LU Riga 5 12Grobina 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.84O 2.75
0.92U 2.75
0.881
1.76X
3.752
3.80Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metta/LU Riga vs Grobina
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Latvia 2024 » vòng 33
-
Metta/LU Riga vs Grobina: Diễn biến chính
-
28'0-0Janis Krautmanis
-
36'0-1Denys Halata
-
45'Danills Ulimbasevs0-1
-
51'Kristofers Rekis1-1
-
51'1-1Zakaria Sdaigui
-
66'1-1Nazim Mammadzade
-
68'Gianluca Scremin1-1
-
78'Artjoms Puzirevskis (Assist:Rendijs Sibass)2-1
-
85'Jegors Novikovs2-1
-
88'Rendijs Sibass2-1
-
88'Rendijs Sibass2-1
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Metta/LU Riga vs Grobina: Số liệu thống kê
-
Metta/LU RigaGrobina
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
101Pha tấn công105
-
-
45Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |