Kết quả Jelgava vs Rigas Futbola skola, 20h00 ngày 30/09
Kết quả Jelgava vs Rigas Futbola skola
Nhận định, Soi kèo Jelgava vs Rigas Futbola Skola, 20h00 ngày 30/9
Đối đầu Jelgava vs Rigas Futbola skola
Phong độ Jelgava gần đây
Phong độ Rigas Futbola skola gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202420:00
-
Jelgava 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.92-2.25
0.86O 2.5
0.30U 2.5
2.201
15.00X
9.002
1.09Hiệp 1+1
0.86-1
0.92O 1.5
0.85U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jelgava vs Rigas Futbola skola
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Latvia 2024 » vòng 31
-
Jelgava vs Rigas Futbola skola: Diễn biến chính
-
45'0-0Rostand Ndjiki
-
49'0-0Daniels Balodis
-
69'0-0Janis Ikaunieks
-
69'0-0Victor Osuagwu
-
71'0-1Ziga Lipuscek
-
75'Markuss Ivanovs0-1
-
76'0-2Victor Osuagwu
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Jelgava vs Rigas Futbola skola: Số liệu thống kê
-
JelgavaRigas Futbola skola
-
0Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
-
70Pha tấn công145
-
-
32Tấn công nguy hiểm112
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |