Kết quả FK Valmiera vs Tukums-2000, 22h00 ngày 14/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 18

  • FK Valmiera vs Tukums-2000: Diễn biến chính

  • 8'
    Alioune Ndoye (Assist:Emils Birka) goal 
    1-0
  • 11'
    Alioune Ndoye (Assist:Emils Birka) goal 
    2-0
  • 16'
    Alioune Ndoye (Assist:Maksims Tonisevs) goal 
    3-0
  • 20'
    Meïssa Diop (Assist:Emils Birka) goal 
    4-0
  • 23'
    4-0
    Maroine Mihoubi
  • 25'
    JEREMIE PORSAN CLEMENTE (Assist:Lukass Vapne) goal 
    5-0
  • 35'
    Alioune Ndoye (Assist:Emils Birka) goal 
    6-0
  • 37'
    Andrii Korobenko
    6-0
  • 50'
    Kristers Penkevics
    6-0
  • 70'
    6-1
    goal Kristaps Karlis Krievins (Assist:Kristians Kauselis)
  • 75'
    Ingars Pulis
    6-1
  • 79'
    Lucas Aruba
    6-1
  • 83'
    6-1
    Kristaps Uzis
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Valmiera vs Tukums-2000: Số liệu thống kê

  • FK Valmiera
    Tukums-2000
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 36 29 3 4 103 25 78 90 T B T T T B
2 Riga FC 36 27 6 3 99 23 76 87 T T T T T T
3 FK Auda Riga 36 18 6 12 63 34 29 60 B T T T T T
4 FK Valmiera 36 19 7 10 75 39 36 55 B T B T H B
5 BFC Daugavpils 36 11 9 16 43 60 -17 42 H B B B H H
6 FK Liepaja 36 10 9 17 37 56 -19 39 B T T T H H
7 Metta/LU Riga 36 10 6 20 34 76 -42 36 H T T B B B
8 Tukums-2000 36 9 8 19 38 81 -43 35 H B B B B T
9 Grobina 36 8 5 23 34 78 -44 29 B B B B B B
10 Jelgava 36 6 7 23 28 82 -54 25 B B B B H T