Kết quả FK Liepaja vs Riga FC, 22h00 ngày 07/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 22

  • FK Liepaja vs Riga FC: Diễn biến chính

  • 7'
    Cheikh Faye
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Kemelho Nguena (Assist:Gauthier Mankenda)
  • 50'
    0-2
    goal Kemelho Nguena (Assist:Eduards Daskevics)
  • 70'
    0-3
    goal Reginaldo Oliveira (Assist:Brian Orosco)
  • 72'
    Kyvon Leidsman
    0-3
  • 78'
    Marko Simic
    0-3
  • 81'
    Stefan Purtic
    0-3
  • 82'
    0-3
    Baba Musah
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Liepaja vs Riga FC: Số liệu thống kê

  • FK Liepaja
    Riga FC
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 19%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    81%
  •  
     
  • 44
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 35 29 3 3 102 23 79 90 T T B T T T
2 Riga FC 35 26 6 3 97 22 75 84 T T T T T T
3 FK Valmiera 35 19 7 9 73 36 37 64 B B T B T H
4 FK Auda Riga 35 17 6 12 58 34 24 57 H B T T T T
5 BFC Daugavpils 35 11 8 16 40 57 -17 41 H H B B B H
6 FK Liepaja 35 10 8 17 34 53 -19 38 B B T T T H
7 Metta/LU Riga 35 10 6 19 34 71 -37 36 T H T T B B
8 Tukums-2000 35 8 8 19 35 79 -44 32 T H B B B B
9 Grobina 35 8 5 22 34 76 -42 29 B B B B B B
10 Jelgava 35 5 7 23 26 82 -56 22 B B B B B H