Kết quả FK Liepaja vs Riga FC, 22h00 ngày 07/07
Kết quả FK Liepaja vs Riga FC
Nhận định FK Liepaja vs Riga FC, 22h00 ngày 7/7
Đối đầu FK Liepaja vs Riga FC
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ Riga FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202422:00
-
FK Liepaja 40Riga FC 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.84-1.75
0.92O 3
0.87U 3
0.891
13.00X
6.502
1.14Hiệp 1+0.5
1.14-0.5
0.69O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Liepaja vs Riga FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Latvia 2024 » vòng 22
-
FK Liepaja vs Riga FC: Diễn biến chính
-
7'Cheikh Faye0-0
-
45'0-1Kemelho Nguena (Assist:Gauthier Mankenda)
-
50'0-2Kemelho Nguena (Assist:Eduards Daskevics)
-
70'0-3Reginaldo Oliveira (Assist:Brian Orosco)
-
72'Kyvon Leidsman0-3
-
78'Marko Simic0-3
-
81'Stefan Purtic0-3
-
82'0-3Baba Musah
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Liepaja vs Riga FC: Số liệu thống kê
-
FK LiepajaRiga FC
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút23
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
0Sút ra ngoài17
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
19%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)81%
-
-
44Pha tấn công69
-
-
22Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |