Kết quả FK Liepaja vs Metta/LU Riga, 20h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 11

  • FK Liepaja vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính

  • 11'
    Mouhamadou Moustapha Diaw
    0-0
  • 32'
    Giorgi Kutsia goal 
    1-0
  • 38'
    Normunds Uldrikis
    1-0
  • 45'
    Giorgi Kutsia
    1-0
  • 49'
    1-1
    goal Mohamet Corréa
  • 63'
    Cheikh Mbaye Diouf
    1-1
  • 64'
    1-1
    Daniils Cinajevs
  • 79'
    1-2
    goal Danills Ulimbasevs (Assist:Rendijs Sibass)
  • 83'
    1-2
    Danills Ulimbasevs
  • 83'
    Luka Silagadze
    1-2
  • 90'
    1-2
    Bruno Melnis
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Liepaja vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê

  • FK Liepaja
    Metta/LU Riga
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 36 29 3 4 103 25 78 90 T B T T T B
2 Riga FC 36 27 6 3 99 23 76 87 T T T T T T
3 FK Auda Riga 36 18 6 12 63 34 29 60 B T T T T T
4 FK Valmiera 36 19 7 10 75 39 36 55 B T B T H B
5 BFC Daugavpils 36 11 9 16 43 60 -17 42 H B B B H H
6 FK Liepaja 36 10 9 17 37 56 -19 39 B T T T H H
7 Metta/LU Riga 36 10 6 20 34 76 -42 36 H T T B B B
8 Tukums-2000 36 9 8 19 38 81 -43 35 H B B B B T
9 Grobina 36 8 5 23 34 78 -44 29 B B B B B B
10 Jelgava 36 6 7 23 28 82 -54 25 B B B B H T