Kết quả FK Liepaja vs Jelgava, 22h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Latvia 2024 » vòng 26

  • FK Liepaja vs Jelgava: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Hlushach Y.
  • 24'
    0-0
    Vladyslav Veremieiev
  • 33'
    Marko Simic (Assist:Janis Grinbergs) goal 
    1-0
  • 37'
    1-0
    Armands Petersons
  • 44'
    1-0
    Glebs Kluskins
  • 60'
    Stefan Purtic
    1-0
  • 61'
    1-0
    Davis Valmiers
  • 62'
    Marko Simic goal 
    2-0
  • 74'
    Kyvon Leidsman (Assist:Marin Lausic) goal 
    3-0
  • 83'
    Pape Diouf Ndiaye Doudou Goal Disallowed
    3-0
  • 89'
    3-0
    Yasuhiro Hanada
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Liepaja vs Jelgava: Số liệu thống kê

  • FK Liepaja
    Jelgava
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    47
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 35 29 3 3 102 23 79 90 T T B T T T
2 Riga FC 35 26 6 3 97 22 75 84 T T T T T T
3 FK Valmiera 35 19 7 9 73 36 37 64 B B T B T H
4 FK Auda Riga 35 17 6 12 58 34 24 57 H B T T T T
5 BFC Daugavpils 35 11 8 16 40 57 -17 41 H H B B B H
6 FK Liepaja 35 10 8 17 34 53 -19 38 B B T T T H
7 Metta/LU Riga 35 10 6 19 34 71 -37 36 T H T T B B
8 Tukums-2000 35 8 8 19 35 79 -44 32 T H B B B B
9 Grobina 35 8 5 22 34 76 -42 29 B B B B B B
10 Jelgava 35 5 7 23 26 82 -56 22 B B B B B H