Kết quả FK Liepaja vs BFC Daugavpils, 18h00 ngày 09/11
Kết quả FK Liepaja vs BFC Daugavpils
Đối đầu FK Liepaja vs BFC Daugavpils
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202418:00
-
FK Liepaja 13BFC Daugavpils 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.80O 2.75
0.82U 2.75
0.981
1.50X
3.902
5.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Liepaja vs BFC Daugavpils
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Latvia 2024 » vòng 36
-
FK Liepaja vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính
-
24'Danila Patijcuks (Assist:Kyvon Leidsman)1-0
-
37'Luiz Paulo Hilario Dodo2-0
-
45'2-1Mohamed Kone
-
45'2-2Marko Simic(OW)
-
53'2-2Barthelemy Diedhiou
-
68'2-3Mohamed Kone
-
87'2-3Mohamed Kone
-
90'2-3Frenks Davids Orols
-
90'Marko Simic2-3
-
90'Luiz Paulo Hilario Dodo3-3
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Liepaja vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê
-
FK LiepajaBFC Daugavpils
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút11
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
25Pha tấn công23
-
-
17Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |