Kết quả BFC Daugavpils vs FK Auda Riga, 20h00 ngày 26/10
Kết quả BFC Daugavpils vs FK Auda Riga
Đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ FK Auda Riga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:00
-
BFC Daugavpils 31FK Auda Riga 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.85O 2.75
0.85U 2.75
0.951
7.00X
4.602
1.33Hiệp 1+0.5
0.89-0.5
0.87O 1
0.81U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Latvia 2024 » vòng 34
-
BFC Daugavpils vs FK Auda Riga: Diễn biến chính
-
11'Armans Galajs1-0
-
60'Glebs Zaleiko1-0
-
63'Raivis Skrebels1-0
-
63'1-0Kriss Karklins
-
78'Arturs Zjuzins1-0
-
80'1-1Deniss Melniks (Assist:Mor Talla Gaye)
-
88'1-2Deniss Melniks (Assist:Elhadj Mane)
-
90'1-2Raivo Sturins
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
BFC Daugavpils vs FK Auda Riga: Số liệu thống kê
-
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
67Pha tấn công115
-
-
39Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 35 | 29 | 3 | 3 | 102 | 23 | 79 | 90 | T T B T T T |
2 | Riga FC | 35 | 26 | 6 | 3 | 97 | 22 | 75 | 84 | T T T T T T |
3 | FK Valmiera | 35 | 19 | 7 | 9 | 73 | 36 | 37 | 64 | B B T B T H |
4 | FK Auda Riga | 35 | 17 | 6 | 12 | 58 | 34 | 24 | 57 | H B T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 35 | 11 | 8 | 16 | 40 | 57 | -17 | 41 | H H B B B H |
6 | FK Liepaja | 35 | 10 | 8 | 17 | 34 | 53 | -19 | 38 | B B T T T H |
7 | Metta/LU Riga | 35 | 10 | 6 | 19 | 34 | 71 | -37 | 36 | T H T T B B |
8 | Tukums-2000 | 35 | 8 | 8 | 19 | 35 | 79 | -44 | 32 | T H B B B B |
9 | Grobina | 35 | 8 | 5 | 22 | 34 | 76 | -42 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 35 | 5 | 7 | 23 | 26 | 82 | -56 | 22 | B B B B B H |