Kết quả Rigas Futbola skola II vs Rezekne/BJSS, 22h00 ngày 30/03
Kết quả Rigas Futbola skola II vs Rezekne/BJSS
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.75
0.88+3.75
0.93O 4.5
0.88U 4.5
0.761
1.04X
6.402
30.00Hiệp 1-1.5
0.85+1.5
0.95O 1.75
0.78U 1.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rigas Futbola skola II vs Rezekne/BJSS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 1
-
Rigas Futbola skola II vs Rezekne/BJSS: Diễn biến chính
-
9'0-1
Sho Aogaki
-
31'0-1Abdul Ibrahim Rahman
-
37'Vitinho0-1
-
46'Savelijs Boroviks0-1
-
57'Sedols D.1-1
-
58'1-2
Sho Aogaki
-
73'Kristians Ilenans1-2
-
76'Glebs Zaleiko1-2
-
79'1-2Radions Timofejevs
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Rigas Futbola skola II vs Rezekne/BJSS: Số liệu thống kê
-
Rigas Futbola skola IIRezekne/BJSS
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
116Pha tấn công96
-
-
78Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skanstes SK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Rezekne/BJSS | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | JDFS Alberts | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | FK Ventspils | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Marupe | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Ogre United | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Riga FC II | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Beitar Riga Mariners | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | FK Smiltene BJSS | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Rigas Futbola skola II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Olaine | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Saldus SS/Leevon | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Tukums-2000 II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Augsdaugava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation