Kết quả Valmieras FK II vs Riga FC II, 22h00 ngày 18/10
Kết quả Valmieras FK II vs Riga FC II
Đối đầu Valmieras FK II vs Riga FC II
Phong độ Valmieras FK II gần đây
Phong độ Riga FC II gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202422:00
-
Valmieras FK II 32Riga FC II 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.92O 3
0.95U 3
0.851
5.00X
4.002
1.50Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.11O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valmieras FK II vs Riga FC II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 23
-
Valmieras FK II vs Riga FC II: Diễn biến chính
-
14'0-0Ivans Galajevs
-
30'Kristers Volkovs0-0
-
33'Jeancy Kizili0-0
-
37'0-1Brian Pena Perez-Vico (Assist:Brian Orosco)
-
39'Yusuke Omori1-1
-
42'Ritvars Krists Zauska1-1
-
47'Lucas Aruba (Assist:Yusuke Omori)2-1
-
71'2-2Brian Orosco (Assist:Brian Pena Perez-Vico)
-
75'2-2Ricards Janiss
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Valmieras FK II vs Riga FC II: Số liệu thống kê
-
Valmieras FK IIRiga FC II
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
94Pha tấn công100
-
-
104Tấn công nguy hiểm116
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Super Nova | 26 | 21 | 2 | 3 | 65 | 11 | 54 | 65 | B T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola II | 26 | 20 | 3 | 3 | 71 | 18 | 53 | 63 | T B T T T H |
3 | JDFS Alberts | 26 | 19 | 1 | 6 | 53 | 21 | 32 | 58 | T T T T B B |
4 | Riga FC II | 26 | 13 | 9 | 4 | 59 | 26 | 33 | 48 | T H H T T T |
5 | Skanstes SK | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 28 | 11 | 41 | B T T T B B |
6 | Valmieras FK II | 26 | 10 | 4 | 12 | 41 | 39 | 2 | 34 | T B H B T H |
7 | Marupe | 26 | 9 | 6 | 11 | 25 | 44 | -19 | 33 | B H H B B B |
8 | Saldus SS/Leevon | 26 | 9 | 4 | 13 | 36 | 38 | -2 | 31 | B T B H B H |
9 | Olaine | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 50 | -5 | 30 | H T B B T T |
10 | FK Ventspils | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 37 | -5 | 30 | H B B B T H |
11 | Ogre United | 26 | 7 | 8 | 11 | 37 | 44 | -7 | 29 | B H T T T B |
12 | Tukums-2000 II | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 68 | -43 | 19 | B H B H B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 26 | 4 | 5 | 17 | 24 | 62 | -38 | 17 | H H B B B T |
14 | Rezekne/BJSS | 26 | 3 | 5 | 18 | 18 | 84 | -66 | 14 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation