Kết quả Tukums-2000 II vs Rigas Futbola skola II, 18h00 ngày 02/11
Kết quả Tukums-2000 II vs Rigas Futbola skola II
Đối đầu Tukums-2000 II vs Rigas Futbola skola II
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202418:00
-
Tukums-2000 II 31
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tukums-2000 II vs Rigas Futbola skola II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 25
-
Tukums-2000 II vs Rigas Futbola skola II: Diễn biến chính
-
10'0-1Ruslans Deruzinskis
-
30'Maksims Sidorovs (Assist:Kenroy Campbell)1-1
-
50'Viesturs Ostrovskis1-1
-
56'Kenroy Campbell1-1
-
60'1-1Rostislav Jacenkovs
-
66'Helvijs Joksts1-1
-
90'1-2Mamadou Sylla
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Tukums-2000 II vs Rigas Futbola skola II: Số liệu thống kê
-
Tukums-2000 IIRigas Futbola skola II
-
3Thẻ vàng1
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 25 | 20 | 2 | 3 | 71 | 18 | 53 | 62 | H T B T T T |
2 | Super Nova | 25 | 20 | 2 | 3 | 62 | 11 | 51 | 62 | T B T T T T |
3 | JDFS Alberts | 25 | 19 | 1 | 5 | 51 | 18 | 33 | 58 | T T T T T B |
4 | Riga FC II | 25 | 12 | 9 | 4 | 57 | 25 | 32 | 45 | H T H H T T |
5 | Skanstes SK | 25 | 12 | 5 | 8 | 39 | 25 | 14 | 41 | T B T T T B |
6 | Valmieras FK II | 25 | 10 | 3 | 12 | 41 | 39 | 2 | 33 | B T B H B T |
7 | Marupe | 25 | 9 | 6 | 10 | 24 | 42 | -18 | 33 | T B H H B B |
8 | Saldus SS/Leevon | 25 | 9 | 3 | 13 | 36 | 38 | -2 | 30 | B B T B H B |
9 | Ogre United | 25 | 7 | 8 | 10 | 37 | 41 | -4 | 29 | T B H T T T |
10 | FK Ventspils | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 37 | -5 | 29 | T H B B B T |
11 | Olaine | 25 | 7 | 6 | 12 | 42 | 48 | -6 | 27 | H H T B B T |
12 | Tukums-2000 II | 25 | 5 | 3 | 17 | 24 | 67 | -43 | 18 | B B H B H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 25 | 3 | 5 | 17 | 21 | 62 | -41 | 14 | B H H B B B |
14 | Rezekne/BJSS | 25 | 3 | 4 | 18 | 17 | 83 | -66 | 13 | B H B H B B |
Upgrade Team
Relegation