Kết quả Rezekne/BJSS vs Saldus SS/Leevon, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Rezekne/BJSS vs Saldus SS/Leevon
Đối đầu Rezekne/BJSS vs Saldus SS/Leevon
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:00
-
Rezekne/BJSS 20Saldus SS/Leevon 17
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rezekne/BJSS vs Saldus SS/Leevon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Latvia 2024 » vòng 22
-
Rezekne/BJSS vs Saldus SS/Leevon: Diễn biến chính
-
2'0-1Ricards Korzans
-
25'0-2Ricards Korzans
-
28'0-3Ricards Korzans
-
44'Antons Petrovs0-3
-
45'0-4Maksym Oliynyk
-
48'0-4Rudolfs Muiznieks
-
48'Radions Timofejevs0-4
-
51'0-5Artis Jaudzems
-
73'0-6Rudolfs Muiznieks
-
90'0-7Vadims Snegovs
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Rezekne/BJSS vs Saldus SS/Leevon: Số liệu thống kê
-
Rezekne/BJSSSaldus SS/Leevon
-
2Thẻ vàng1
-
BXH Hạng nhất Latvia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Super Nova | 26 | 21 | 2 | 3 | 65 | 11 | 54 | 65 | B T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola II | 26 | 20 | 3 | 3 | 71 | 18 | 53 | 63 | T B T T T H |
3 | JDFS Alberts | 26 | 19 | 1 | 6 | 53 | 21 | 32 | 58 | T T T T B B |
4 | Riga FC II | 26 | 13 | 9 | 4 | 59 | 26 | 33 | 48 | T H H T T T |
5 | Skanstes SK | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 28 | 11 | 41 | B T T T B B |
6 | Valmieras FK II | 26 | 10 | 4 | 12 | 41 | 39 | 2 | 34 | T B H B T H |
7 | Marupe | 26 | 9 | 6 | 11 | 25 | 44 | -19 | 33 | B H H B B B |
8 | Saldus SS/Leevon | 26 | 9 | 4 | 13 | 36 | 38 | -2 | 31 | B T B H B H |
9 | Olaine | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 50 | -5 | 30 | H T B B T T |
10 | FK Ventspils | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 37 | -5 | 30 | H B B B T H |
11 | Ogre United | 26 | 7 | 8 | 11 | 37 | 44 | -7 | 29 | B H T T T B |
12 | Tukums-2000 II | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 68 | -43 | 19 | B H B H B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 26 | 4 | 5 | 17 | 24 | 62 | -38 | 17 | H H B B B T |
14 | Rezekne/BJSS | 26 | 3 | 5 | 18 | 18 | 84 | -66 | 14 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation