Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Tukums-2000 II, 01h00 ngày 29/10
Kết quả Saldus SS/Leevon vs Tukums-2000 II
Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Tukums-2000 II
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Saldus SS/Leevon vs Tukums-2000 II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Tukums-2000 II trước đây
-
06/07/2024Tukums-2000 II0 - 2Saldus SS/Leevon0 - 2W
-
24/09/2023Saldus SS/Leevon2 - 1Tukums-2000 II1 - 0W
-
20/05/2023Saldus SS/Leevon1 - 0Tukums-2000 II0 - 0W
-
02/10/2022Tukums-2000 II2 - 2Saldus SS/Leevon0 - 1D
-
21/05/2022Saldus SS/Leevon0 - 1Tukums-2000 II0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Saldus SS/Leevon vs Tukums-2000 II
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Tukums-2000 II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Tukums-2000 II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Tukums-2000 II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saldus SS/Leevon (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Saldus SS/Leevon (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saldus SS/Leevon và Tukums-2000 II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 24 | 19 | 2 | 3 | 69 | 17 | 52 | 59 | B H T B T T |
2 | JDFS Alberts | 24 | 19 | 1 | 4 | 51 | 16 | 35 | 58 | B T T T T T |
3 | Super Nova | 23 | 18 | 2 | 3 | 56 | 11 | 45 | 56 | T T T B T T |
4 | Riga FC II | 24 | 11 | 9 | 4 | 54 | 25 | 29 | 42 | T H T H H T |
5 | Skanstes SK | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 22 | 14 | 38 | B T T B T T |
6 | Marupe | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 40 | -16 | 33 | T T B H H B |
7 | Valmieras FK II | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 36 | 1 | 30 | H T B T B H |
8 | Saldus SS/Leevon | 23 | 9 | 2 | 12 | 33 | 32 | 1 | 29 | B B B B T B |
9 | Ogre United | 24 | 6 | 8 | 10 | 32 | 39 | -7 | 26 | B T B H T T |
10 | FK Ventspils | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 36 | -8 | 26 | B T H B B B |
11 | Olaine | 24 | 6 | 6 | 12 | 41 | 48 | -7 | 24 | T H H T B B |
12 | Tukums-2000 II | 23 | 5 | 2 | 16 | 21 | 63 | -42 | 17 | T B B B H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 55 | -34 | 14 | B B B H H B |
14 | Rezekne/BJSS | 24 | 3 | 4 | 17 | 15 | 78 | -63 | 13 | B B H B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: