Đối đầu Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon, 00h00 ngày 21/10
Kết quả Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon
Đối đầu Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon trước đây
-
28/06/2024Saldus SS/Leevon1 - 2Rigas Futbola skola II1 - 1W
-
05/08/2023Saldus SS/Leevon2 - 3Rigas Futbola skola II1 - 3W
-
07/04/2023Rigas Futbola skola II2 - 0Saldus SS/Leevon1 - 0W
-
28/08/2022Saldus SS/Leevon0 - 3Rigas Futbola skola II0 - 3W
-
23/04/2022Rigas Futbola skola II4 - 1Saldus SS/Leevon3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rigas Futbola skola II vs Saldus SS/Leevon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rigas Futbola skola II (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Rigas Futbola skola II (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rigas Futbola skola II thắng
Bại: là số trận Rigas Futbola skola II thua
Thắng: là số trận Rigas Futbola skola II thắng
Bại: là số trận Rigas Futbola skola II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rigas Futbola skola II và Saldus SS/Leevon trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 22 | 17 | 2 | 3 | 66 | 17 | 49 | 53 | T T B H T B |
2 | Super Nova | 22 | 17 | 2 | 3 | 52 | 10 | 42 | 53 | T T T T B T |
3 | JDFS Alberts | 22 | 17 | 1 | 4 | 45 | 15 | 30 | 52 | B T B T T T |
4 | Riga FC II | 23 | 10 | 9 | 4 | 50 | 25 | 25 | 39 | B T H T H H |
5 | Skanstes SK | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 22 | 14 | 38 | B T T B T T |
6 | Marupe | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 36 | -13 | 32 | T T T T B H |
7 | Valmieras FK II | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 36 | 1 | 30 | H T B T B H |
8 | Saldus SS/Leevon | 22 | 9 | 2 | 11 | 33 | 31 | 2 | 29 | B B B B B T |
9 | FK Ventspils | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 34 | -6 | 26 | B B T H B B |
10 | Olaine | 22 | 6 | 6 | 10 | 40 | 40 | 0 | 24 | T T T H H T |
11 | Ogre United | 23 | 5 | 8 | 10 | 29 | 39 | -10 | 23 | B B T B H T |
12 | Tukums-2000 II | 22 | 5 | 2 | 15 | 20 | 59 | -39 | 17 | B T B B B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 55 | -34 | 14 | B B B H H B |
14 | Rezekne/BJSS | 22 | 3 | 3 | 16 | 14 | 75 | -61 | 12 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: