Đối đầu Jelgava vs Riga FC, 19h00 ngày 15/3
Kết quả Jelgava vs Riga FC
Đối đầu Jelgava vs Riga FC
Phong độ Jelgava gần đây
Phong độ Riga FC gần đây
VĐQG Latvia 2025: Jelgava vs Riga FC
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jelgava vs Riga FC trước đây
-
05/10/2024Jelgava0 - 2Riga FC0 - 0L
-
19/07/2024Riga FC6 - 1Jelgava4 - 0L
-
19/05/2024Jelgava1 - 5Riga FC0 - 3L
-
08/04/2024Riga FC2 - 0Jelgava0 - 0L
-
01/09/2023Riga FC3 - 5Jelgava2 - 3W
-
25/06/2023Jelgava1 - 3Riga FC1 - 1L
-
04/05/2023Jelgava1 - 3Riga FC0 - 1L
-
12/03/2023Riga FC2 - 1Jelgava0 - 0L
-
17/10/2020Jelgava0 - 2Riga FC0 - 1L
-
08/08/2020Riga FC3 - 0Jelgava2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jelgava vs Riga FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Riga FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Riga FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jelgava vs Riga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Jelgava (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jelgava và Riga FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | FK Liepaja | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | T H |
3 | Riga FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
4 | Grobina | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
5 | BFC Daugavpils | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | T B |
6 | Super Nova | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
7 | FK Auda Riga | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
8 | Jelgava | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
9 | Tukums-2000 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
10 | Metta/LU Riga | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 0 | B B |
Cập nhật: