Đối đầu Valmieras FK II vs Riga FC II, 22h00 ngày 18/10
Kết quả Valmieras FK II vs Riga FC II
Đối đầu Valmieras FK II vs Riga FC II
Phong độ Valmieras FK II gần đây
Phong độ Riga FC II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Valmieras FK II vs Riga FC II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs Riga FC II trước đây
-
30/06/2024Riga FC II2 - 1Valmieras FK II0 - 0L
-
03/09/2023Riga FC II3 - 1Valmieras FK II2 - 0L
-
05/05/2023Valmieras FK II1 - 3Riga FC II0 - 1L
-
14/10/2022Valmieras FK II1 - 1Riga FC II1 - 0D
-
17/06/2022Riga FC II4 - 3Valmieras FK II3 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Valmieras FK II vs Riga FC II
- Thống kê lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs Riga FC II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs Riga FC II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs Riga FC II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valmieras FK II (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Valmieras FK II (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valmieras FK II thắng
Bại: là số trận Valmieras FK II thua
Thắng: là số trận Valmieras FK II thắng
Bại: là số trận Valmieras FK II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valmieras FK II và Riga FC II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 22 | 17 | 2 | 3 | 66 | 17 | 49 | 53 | T T B H T B |
2 | Super Nova | 22 | 17 | 2 | 3 | 52 | 10 | 42 | 53 | T T T T B T |
3 | JDFS Alberts | 22 | 17 | 1 | 4 | 45 | 15 | 30 | 52 | B T B T T T |
4 | Riga FC II | 22 | 10 | 8 | 4 | 48 | 23 | 25 | 38 | T B T H T H |
5 | Skanstes SK | 22 | 10 | 5 | 7 | 34 | 21 | 13 | 35 | B B T T B T |
6 | Marupe | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 36 | -13 | 32 | T T T T B H |
7 | Saldus SS/Leevon | 22 | 9 | 2 | 11 | 33 | 31 | 2 | 29 | B B B B B T |
8 | Valmieras FK II | 22 | 9 | 2 | 11 | 35 | 34 | 1 | 29 | T H T B T B |
9 | FK Ventspils | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | T B B T H B |
10 | Olaine | 22 | 6 | 6 | 10 | 40 | 40 | 0 | 24 | T T T H H T |
11 | Ogre United | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 39 | -12 | 20 | H B B T B H |
12 | Tukums-2000 II | 22 | 5 | 2 | 15 | 20 | 59 | -39 | 17 | B T B B B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 53 | -32 | 14 | T B B B H H |
14 | Rezekne/BJSS | 22 | 3 | 3 | 16 | 14 | 75 | -61 | 12 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: