Đối đầu Rezekne/BJSS vs Saldus SS/Leevon, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Rezekne/BJSS vs Saldus SS/Leevon
Đối đầu Rezekne/BJSS vs Saldus SS/Leevon
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Rezekne/BJSS vs Saldus SS/Leevon
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Saldus SS/Leevon trước đây
-
15/06/2024Saldus SS/Leevon4 - 1Rezekne/BJSS2 - 1L
-
22/10/2023Saldus SS/Leevon3 - 0Rezekne/BJSS1 - 0L
-
02/07/2023Rezekne/BJSS0 - 2Saldus SS/Leevon0 - 0L
-
04/09/2022Saldus SS/Leevon1 - 3Rezekne/BJSS1 - 1W
-
30/04/2022Rezekne/BJSS1 - 0Saldus SS/Leevon0 - 0W
-
02/10/2021Saldus SS/Leevon1 - 1Rezekne/BJSS1 - 1D
-
24/07/2021Rezekne/BJSS1 - 0Saldus SS/Leevon1 - 0W
-
15/08/2020Saldus SS/Leevon1 - 1Rezekne/BJSS1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rezekne/BJSS vs Saldus SS/Leevon
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Saldus SS/Leevon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Saldus SS/Leevon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Saldus SS/Leevon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rezekne/BJSS (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Rezekne/BJSS (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rezekne/BJSS và Saldus SS/Leevon trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 21 | 17 | 2 | 2 | 66 | 14 | 52 | 53 | T T T B H T |
2 | Super Nova | 21 | 16 | 2 | 3 | 48 | 9 | 39 | 50 | T T T T T B |
3 | JDFS Alberts | 21 | 16 | 1 | 4 | 42 | 15 | 27 | 49 | T B T B T T |
4 | Riga FC II | 21 | 10 | 7 | 4 | 48 | 23 | 25 | 37 | T T B T H T |
5 | Skanstes SK | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 32 | B B B T T B |
6 | Marupe | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 36 | -13 | 31 | B T T T T B |
7 | Valmieras FK II | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 30 | 4 | 29 | B T H T B T |
8 | Saldus SS/Leevon | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 31 | -5 | 26 | H B B B B B |
9 | FK Ventspils | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T T B B T |
10 | Olaine | 19 | 5 | 4 | 10 | 35 | 37 | -2 | 19 | T B H T T T |
11 | Ogre United | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 38 | -12 | 19 | B H B B T B |
12 | Tukums-2000 II | 20 | 5 | 1 | 14 | 18 | 50 | -32 | 16 | T B B T B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 53 | -32 | 13 | B T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 68 | -54 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: