Đối đầu Rezekne/BJSS vs Rigas Futbola skola II, 19h00 ngày 26/10
Kết quả Rezekne/BJSS vs Rigas Futbola skola II
Đối đầu Rezekne/BJSS vs Rigas Futbola skola II
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Phong độ Rigas Futbola skola II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Rezekne/BJSS vs Rigas Futbola skola II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Rigas Futbola skola II trước đây
-
06/07/2024Rigas Futbola skola II4 - 0Rezekne/BJSS2 - 0L
-
03/09/2023Rezekne/BJSS0 - 1Rigas Futbola skola II0 - 1L
-
05/05/2023Rigas Futbola skola II8 - 1Rezekne/BJSS4 - 1L
-
13/11/2022Rezekne/BJSS2 - 2Rigas Futbola skola II2 - 1D
-
30/07/2022Rigas Futbola skola II5 - 0Rezekne/BJSS2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rezekne/BJSS vs Rigas Futbola skola II
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Rigas Futbola skola II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Rigas Futbola skola II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Rigas Futbola skola II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rezekne/BJSS (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Rezekne/BJSS (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rezekne/BJSS và Rigas Futbola skola II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 23 | 18 | 2 | 3 | 67 | 17 | 50 | 56 | T B H T B T |
2 | Super Nova | 23 | 18 | 2 | 3 | 56 | 11 | 45 | 56 | T T T B T T |
3 | JDFS Alberts | 23 | 18 | 1 | 4 | 49 | 16 | 33 | 55 | T B T T T T |
4 | Riga FC II | 23 | 10 | 9 | 4 | 50 | 25 | 25 | 39 | B T H T H H |
5 | Skanstes SK | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 22 | 14 | 38 | B T T B T T |
6 | Marupe | 23 | 9 | 6 | 8 | 24 | 37 | -13 | 33 | T T T B H H |
7 | Valmieras FK II | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 36 | 1 | 30 | H T B T B H |
8 | Saldus SS/Leevon | 23 | 9 | 2 | 12 | 33 | 32 | 1 | 29 | B B B B T B |
9 | FK Ventspils | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 34 | -6 | 26 | B B T H B B |
10 | Olaine | 23 | 6 | 6 | 11 | 41 | 44 | -3 | 24 | T T H H T B |
11 | Ogre United | 23 | 5 | 8 | 10 | 29 | 39 | -10 | 23 | B B T B H T |
12 | Tukums-2000 II | 23 | 5 | 2 | 16 | 21 | 63 | -42 | 17 | T B B B H B |
13 | FK Smiltene BJSS | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 55 | -34 | 14 | B B B H H B |
14 | Rezekne/BJSS | 23 | 3 | 4 | 16 | 15 | 76 | -61 | 13 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: