Đối đầu Olaine vs Rezekne/BJSS, 18h00 ngày 14/9
Kết quả Olaine vs Rezekne/BJSS
Đối đầu Olaine vs Rezekne/BJSS
Phong độ Olaine gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Olaine vs Rezekne/BJSS
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olaine vs Rezekne/BJSS trước đây
-
21/06/2024Rezekne/BJSS1 - 5Olaine1 - 2W
-
12/05/2024Rezekne/BJSS1 - 2Olaine1 - 0W
-
30/09/2023Olaine0 - 0Rezekne/BJSS0 - 0D
-
27/05/2023Rezekne/BJSS2 - 0Olaine2 - 0L
-
15/10/2022Rezekne/BJSS3 - 4Olaine2 - 0W
-
18/06/2022Olaine1 - 1Rezekne/BJSS0 - 1D
-
24/09/2017Rezekne/BJSS0 - 2Olaine0 - 1W
-
04/06/2017Olaine1 - 1Rezekne/BJSS0 - 1D
-
29/10/2016Olaine5 - 0Rezekne/BJSS2 - 0W
-
26/06/2016Rezekne/BJSS0 - 1Olaine0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Olaine vs Rezekne/BJSS
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Rezekne/BJSS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Rezekne/BJSS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Latvia | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Rezekne/BJSS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olaine (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Olaine (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olaine và Rezekne/BJSS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 18 | 16 | 1 | 1 | 60 | 10 | 50 | 49 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 18 | 14 | 2 | 2 | 43 | 8 | 35 | 44 | H T T T T T |
3 | JDFS Alberts | 18 | 14 | 1 | 3 | 33 | 14 | 19 | 43 | T T T T B T |
4 | Riga FC II | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 21 | 13 | 30 | H H B T T B |
5 | Skanstes SK | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 16 | 6 | 26 | T H T B B B |
6 | Saldus SS/Leevon | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B H H B B |
7 | Marupe | 18 | 7 | 4 | 7 | 17 | 28 | -11 | 25 | H H B B T T |
8 | Valmieras FK II | 18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 28 | 0 | 23 | B B B B T H |
9 | FK Ventspils | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 24 | -2 | 22 | T B B T T T |
10 | Ogre United | 18 | 3 | 7 | 8 | 23 | 31 | -8 | 16 | H H B B H B |
11 | Tukums-2000 II | 17 | 4 | 1 | 12 | 16 | 39 | -23 | 13 | B B T T B B |
12 | FK Smiltene BJSS | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 44 | -26 | 12 | B B H B T B |
13 | Rezekne/BJSS | 18 | 3 | 2 | 13 | 11 | 52 | -41 | 11 | T B B B T B |
14 | Olaine | 16 | 2 | 4 | 10 | 21 | 36 | -15 | 10 | B B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: