Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Ogre United, 00h30 ngày 24/8
Kết quả Saldus SS/Leevon vs Ogre United
Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Ogre United
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Phong độ Ogre United gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Saldus SS/Leevon vs Ogre United
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 00:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Ogre United trước đây
-
28/04/2024Ogre United0 - 1Saldus SS/Leevon0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Saldus SS/Leevon vs Ogre United
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Ogre United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Ogre United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Ogre United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saldus SS/Leevon (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Saldus SS/Leevon (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saldus SS/Leevon và Ogre United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 16 | 14 | 1 | 1 | 55 | 8 | 47 | 43 | B T T T T T |
2 | JDFS Alberts | 16 | 13 | 1 | 2 | 31 | 13 | 18 | 40 | T T T T T T |
3 | Super Nova | 15 | 11 | 2 | 2 | 37 | 8 | 29 | 35 | B T T H T T |
4 | Riga FC II | 16 | 7 | 6 | 3 | 33 | 19 | 14 | 27 | T T H H B T |
5 | Skanstes SK | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 26 | T T T H T B |
6 | Saldus SS/Leevon | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 17 | 7 | 25 | B T B T B H |
7 | Valmieras FK II | 16 | 6 | 1 | 9 | 26 | 28 | -2 | 19 | B B B B B B |
8 | FK Ventspils | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B T B B T T |
9 | Marupe | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 24 | -11 | 19 | H T B H H B |
10 | Ogre United | 16 | 3 | 6 | 7 | 21 | 28 | -7 | 15 | B T H H B B |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 35 | -21 | 13 | B B B B T T |
12 | Olaine | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 9 | B B B B T B |
13 | FK Smiltene BJSS | 16 | 2 | 3 | 11 | 16 | 41 | -25 | 9 | T B B B H B |
14 | Rezekne/BJSS | 15 | 2 | 2 | 11 | 10 | 48 | -38 | 8 | H B B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: