Đối đầu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga, 19h00 ngày 06/10
Kết quả Tukums-2000 vs Metta/LU Riga
Đối đầu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga
Phong độ Tukums-2000 gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
VĐQG Latvia 2024: Tukums-2000 vs Metta/LU Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga trước đây
-
22/07/2024Metta/LU Riga0 - 0Tukums-20000 - 0D
-
21/05/2024Metta/LU Riga1 - 1Tukums-20000 - 0D
-
08/04/2024Tukums-20000 - 0Metta/LU Riga0 - 0D
-
23/09/2023Metta/LU Riga1 - 1Tukums-20000 - 0D
-
03/07/2023Tukums-20001 - 1Metta/LU Riga0 - 1D
-
13/05/2023Metta/LU Riga3 - 2Tukums-20002 - 1L
-
02/04/2023Tukums-20001 - 2Metta/LU Riga0 - 0L
-
17/09/2022Metta/LU Riga1 - 2Tukums-20001 - 1W
-
03/07/2022Tukums-20002 - 0Metta/LU Riga1 - 0W
-
06/05/2022Metta/LU Riga3 - 2Tukums-20002 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Tukums-2000 (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tukums-2000 và Metta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 30 | 25 | 3 | 2 | 90 | 19 | 71 | 78 | T H T T T T |
2 | Riga FC | 32 | 23 | 6 | 3 | 78 | 21 | 57 | 75 | H T H T T T |
3 | FK Valmiera | 32 | 18 | 6 | 8 | 67 | 30 | 37 | 60 | B T B B B T |
4 | FK Auda Riga | 31 | 13 | 6 | 12 | 48 | 32 | 16 | 45 | T H T T H B |
5 | BFC Daugavpils | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 44 | -8 | 40 | B H T B H H |
6 | Tukums-2000 | 31 | 8 | 8 | 15 | 33 | 61 | -28 | 32 | T B H H T H |
7 | FK Liepaja | 32 | 8 | 7 | 17 | 28 | 50 | -22 | 31 | T T T B B T |
8 | Metta/LU Riga | 31 | 8 | 6 | 17 | 30 | 64 | -34 | 30 | B B B B T H |
9 | Grobina | 32 | 8 | 5 | 19 | 32 | 69 | -37 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 32 | 5 | 6 | 21 | 22 | 74 | -52 | 21 | T H H B B B |
Cập nhật: