Đối đầu Tukums-2000 vs Jelgava, 18h00 ngày 15/9
Kết quả Tukums-2000 vs Jelgava
Đối đầu Tukums-2000 vs Jelgava
Phong độ Tukums-2000 gần đây
Phong độ Jelgava gần đây
VĐQG Latvia 2024: Tukums-2000 vs Jelgava
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 18:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Jelgava trước đây
-
26/06/2024Jelgava0 - 0Tukums-20000 - 0D
-
07/05/2024Tukums-20002 - 1Jelgava1 - 0W
-
17/03/2024Jelgava2 - 3Tukums-20001 - 2W
-
11/11/2023Tukums-20000 - 0Jelgava0 - 0D
-
26/08/2023Jelgava2 - 0Tukums-20001 - 0L
-
10/06/2023Tukums-20002 - 0Jelgava0 - 0W
-
29/04/2023Jelgava2 - 2Tukums-20001 - 0D
-
20/09/2020Tukums-20000 - 0Jelgava0 - 0D
-
26/07/2020Jelgava2 - 1Tukums-20000 - 0L
-
16/06/2020Tukums-20001 - 2Jelgava1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tukums-2000 vs Jelgava
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Jelgava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Jelgava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Jelgava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Tukums-2000 (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tukums-2000 và Jelgava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 27 | 22 | 3 | 2 | 82 | 18 | 64 | 69 | T T T T H T |
2 | Riga FC | 28 | 20 | 5 | 3 | 72 | 19 | 53 | 65 | T T T T H T |
3 | FK Valmiera | 29 | 17 | 6 | 6 | 61 | 25 | 36 | 57 | H T T B T B |
4 | FK Auda Riga | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 25 | 14 | 37 | B B T T T T |
5 | BFC Daugavpils | 27 | 10 | 5 | 12 | 30 | 39 | -9 | 35 | B B B B B H |
6 | Grobina | 28 | 8 | 5 | 15 | 30 | 57 | -27 | 29 | H B T B B B |
7 | Tukums-2000 | 27 | 7 | 5 | 15 | 27 | 56 | -29 | 26 | B H B B T B |
8 | Metta/LU Riga | 28 | 7 | 5 | 16 | 26 | 61 | -35 | 26 | H T B B B B |
9 | FK Liepaja | 28 | 6 | 7 | 15 | 24 | 45 | -21 | 25 | B H B T T T |
10 | Jelgava | 28 | 5 | 5 | 18 | 19 | 65 | -46 | 20 | B B B B T H |
Cập nhật: