Đối đầu Valmieras FK II vs JDFS Alberts, 18h00 ngày 02/11
Kết quả Valmieras FK II vs JDFS Alberts
Đối đầu Valmieras FK II vs JDFS Alberts
Phong độ Valmieras FK II gần đây
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: Valmieras FK II vs JDFS Alberts
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs JDFS Alberts trước đây
-
20/07/2024JDFS Alberts3 - 2Valmieras FK II1 - 2L
-
08/10/2023Valmieras FK II2 - 3JDFS Alberts2 - 3L
-
04/06/2023JDFS Alberts5 - 1Valmieras FK II2 - 0L
-
02/09/2022JDFS Alberts1 - 0Valmieras FK II1 - 0L
-
30/04/2022Valmieras FK II2 - 0JDFS Alberts1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Valmieras FK II vs JDFS Alberts
- Thống kê lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs JDFS Alberts: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs JDFS Alberts: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valmieras FK II vs JDFS Alberts: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valmieras FK II (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Valmieras FK II (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valmieras FK II thắng
Bại: là số trận Valmieras FK II thua
Thắng: là số trận Valmieras FK II thắng
Bại: là số trận Valmieras FK II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valmieras FK II và JDFS Alberts trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 24 | 19 | 2 | 3 | 69 | 17 | 52 | 59 | B H T B T T |
2 | Super Nova | 24 | 19 | 2 | 3 | 60 | 11 | 49 | 59 | T T B T T T |
3 | JDFS Alberts | 24 | 19 | 1 | 4 | 51 | 16 | 35 | 58 | B T T T T T |
4 | Riga FC II | 24 | 11 | 9 | 4 | 54 | 25 | 29 | 42 | T H T H H T |
5 | Skanstes SK | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 24 | 15 | 41 | T T B T T T |
6 | Marupe | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 40 | -16 | 33 | T T B H H B |
7 | Saldus SS/Leevon | 24 | 9 | 3 | 12 | 35 | 34 | 1 | 30 | B B B T B H |
8 | Valmieras FK II | 24 | 9 | 3 | 12 | 39 | 39 | 0 | 30 | T B T B H B |
9 | Ogre United | 24 | 6 | 8 | 10 | 32 | 39 | -7 | 26 | B T B H T T |
10 | FK Ventspils | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 36 | -8 | 26 | B T H B B B |
11 | Olaine | 24 | 6 | 6 | 12 | 41 | 48 | -7 | 24 | T H H T B B |
12 | Tukums-2000 II | 24 | 5 | 3 | 16 | 23 | 65 | -42 | 18 | B B B H B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 24 | 3 | 5 | 16 | 21 | 59 | -38 | 14 | B B H H B B |
14 | Rezekne/BJSS | 24 | 3 | 4 | 17 | 15 | 78 | -63 | 13 | B B H B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: