Đối đầu JDFS Alberts vs Riga FC II, 22h00 ngày 30/8
Kết quả JDFS Alberts vs Riga FC II
Đối đầu JDFS Alberts vs Riga FC II
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ Riga FC II gần đây
Hạng nhất Latvia 2024: JDFS Alberts vs Riga FC II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Riga FC II trước đây
-
04/05/2024Riga FC II2 - 2JDFS Alberts1 - 2D
-
24/09/2023Riga FC II3 - 0JDFS Alberts3 - 0L
-
20/05/2023JDFS Alberts1 - 1Riga FC II1 - 0D
-
27/08/2022Riga FC II6 - 2JDFS Alberts2 - 1L
-
23/04/2022JDFS Alberts1 - 1Riga FC II0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu JDFS Alberts vs Riga FC II
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Riga FC II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Riga FC II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Riga FC II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDFS Alberts (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
JDFS Alberts (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JDFS Alberts và Riga FC II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 17 | 15 | 1 | 1 | 58 | 9 | 49 | 46 | T T T T T T |
2 | JDFS Alberts | 17 | 13 | 1 | 3 | 31 | 14 | 17 | 40 | T T T T T B |
3 | Super Nova | 16 | 12 | 2 | 2 | 38 | 8 | 30 | 38 | T T H T T T |
4 | Riga FC II | 17 | 8 | 6 | 3 | 34 | 19 | 15 | 30 | T H H B T T |
5 | Saldus SS/Leevon | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 26 | T B T B H H |
6 | Skanstes SK | 17 | 7 | 5 | 5 | 22 | 15 | 7 | 26 | T T H T B B |
7 | Valmieras FK II | 17 | 7 | 1 | 9 | 28 | 28 | 0 | 22 | B B B B B T |
8 | FK Ventspils | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B T B B T T |
9 | Marupe | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 27 | -13 | 19 | T B H H B B |
10 | Ogre United | 17 | 3 | 7 | 7 | 22 | 29 | -7 | 16 | T H H B B H |
11 | Tukums-2000 II | 16 | 4 | 1 | 11 | 15 | 37 | -22 | 13 | B B B T T B |
12 | FK Smiltene BJSS | 17 | 3 | 3 | 11 | 18 | 42 | -24 | 12 | B B B H B T |
13 | Olaine | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 9 | B B B B T B |
14 | Rezekne/BJSS | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 50 | -40 | 8 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: