Đối đầu Metta/LU Riga vs Grobina, 18h00 ngày 20/10
Kết quả Metta/LU Riga vs Grobina
Đối đầu Metta/LU Riga vs Grobina
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
Phong độ Grobina gần đây
VĐQG Latvia 2024: Metta/LU Riga vs Grobina
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Grobina trước đây
-
27/07/2024Grobina1 - 2Metta/LU Riga0 - 2W
-
25/05/2024Metta/LU Riga1 - 1Grobina1 - 0D
-
13/04/2024Grobina3 - 0Metta/LU Riga2 - 0L
-
27/11/2022Grobina2 - 3Metta/LU Riga0 - 3W
-
25/11/2022Metta/LU Riga2 - 0Grobina2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Metta/LU Riga vs Grobina
- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Grobina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Grobina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metta/LU Riga (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Metta/LU Riga (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metta/LU Riga và Grobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 32 | 26 | 3 | 3 | 94 | 21 | 73 | 81 | T T T T T B |
2 | Riga FC | 33 | 24 | 6 | 3 | 83 | 21 | 62 | 78 | T H T T T T |
3 | FK Valmiera | 32 | 18 | 6 | 8 | 67 | 30 | 37 | 60 | B T B B B T |
4 | FK Auda Riga | 32 | 14 | 6 | 12 | 50 | 33 | 17 | 48 | H T T H B T |
5 | BFC Daugavpils | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 52 | -16 | 40 | T B H H B B |
6 | Metta/LU Riga | 32 | 9 | 6 | 17 | 31 | 64 | -33 | 33 | B B B T H T |
7 | Tukums-2000 | 32 | 8 | 8 | 16 | 33 | 62 | -29 | 32 | B H H T H B |
8 | FK Liepaja | 32 | 8 | 7 | 17 | 28 | 50 | -22 | 31 | T T T B B T |
9 | Grobina | 32 | 8 | 5 | 19 | 32 | 69 | -37 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 32 | 5 | 6 | 21 | 22 | 74 | -52 | 21 | T H H B B B |
Cập nhật: